kể lể | | lengthy narrative
(đg.) _j<H y| jaoh yaw /ʤɔh˨˩ – ʤaʊ˨˩/ spin a long yarn; lengthy speech or narrative with feelings of sadness or anger.
(đg.) _j<H y| jaoh yaw /ʤɔh˨˩ – ʤaʊ˨˩/ spin a long yarn; lengthy speech or narrative with feelings of sadness or anger.
kế lược (d.) b{=n` biniai [Bkt.96] /bi˨˩-niaɪ˨˩/ plan; strategy. bày kế; hoạch kế sách pnH b{=n` panâh biniai. show a strategy.
(đg.) F% bK tm% pabak tamâ /pa-ba˨˩ʔ – ta-mø:/ to inaugurate. khánh thành nhà mới F%bK tm% s/ br~@ tamâ sang barau. inauguration of a new home.
/krat/ (d.) chàng hiu, chẫu chàng = petite grenouille (Rana gracxilis). little frog (Rana macrodactyla).
/mə-d̪rat/ (t.) lầy, lội, lầy nhầy. madreng-madrat m\d/-m\dT lầy lội, lầy nhầy. jalan cambak madreng-madrat jlN cOK m\d/-m\dT đường xá lầy lội. hajan ralo harei ngap ka mblang madreng-madrat jlN… Read more »
/mə-i-rat/ mairat mirT [A, 369] [Bkt.] 1. (đg.) thăng thiêng, đi lên trời (còn sống) = action de monter, de se soutenir dans les airs, aller, monter au ciel (sans mourir). 2…. Read more »
/mə-ra:t/ (đg.) quyết, cố gắng = être décidé à résolu à = decide, decided to be resolved. marat hatai mrT h=t quyết tâm = décidé, résolu = decided, resolved. marat… Read more »
/mə-ra-taʔ/ [A, 381] (mara < tak) (đg.) tàn sát, tàn sát; chiến đấu (với vũ khí sắc nhọn) = massacre, lutte de taille, lutte avec des instruments tranchants; tailler… Read more »
1. mừng chung chung (đg.) a&@N auen /ʊən/ ~ /on/ glad, congratulate, congrats. chúc mừng tD~| a&@N tadhuw auen. congratulations. chúc mừng năm mới tD~| a&@N E~N br~| tadhuw… Read more »
1. (d.) _k&N kuon [A,81] /kʊon/ temperature. (Fr: température) 2. (d.) c’ p=Q`K cam pandiak [Sky.] /cam – pa-ɗiaʔ/ temperature.