naing =n/ [Cam M]
/nɛŋ/ (t.) cộc, ngắn = trop court, raccourci. too short, shortcut. aw naing a| =n/ áo ngắn. short coat
/nɛŋ/ (t.) cộc, ngắn = trop court, raccourci. too short, shortcut. aw naing a| =n/ áo ngắn. short coat
(t.) _b`@R biér /bie̞r˨˩/ low. cao thấp _g*” _b`@R glaong biér. high and low; tall and short.
1. (t. đg.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ to lack, to be short of. thiếu người kr/mn&{X karang manuis. 2. (t. đg.) s~_f`@P suphiép /su-fie̞ʊʔ to lack, to be… Read more »
truyện, truyện cổ (d.) dl~kL dalukal /d̪a-lu-ka:l/ story (short), tale.
(đg.) j^ je /ʥə:˨˩/ bad. học sinh này dở quá =xH n} j^ b`K saih ni je biak. this student is so bad.
(k.) ky&% kayua /ka-jʊa:/ because. do anh không đến ky&% x=I oH =m kayua saai oh mai. because you didn’t come.
(d.) abN aban /a-bʌn˨˩/ sarong, striped skirt, colored sarong of Cham women.
(t.) lk# lakem /la-kʌm/ pure. vàng y mH lk# mâh lakem. pure gold.