đám (lễ) | | ritual
(d.) Q’ ndam /ɗa:m/ ritual. đám cưới Q’ O$ F%Q{H ndam mbeng pandih. wedding party, the wedding. đám cưới Q’ O$ mv~’ ndam mbeng manyum. wedding party, the wedding…. Read more »
(d.) Q’ ndam /ɗa:m/ ritual. đám cưới Q’ O$ F%Q{H ndam mbeng pandih. wedding party, the wedding. đám cưới Q’ O$ mv~’ ndam mbeng manyum. wedding party, the wedding…. Read more »
(t.) s`’ nsK siam nasak /sia:m – nə-saʔ/ mutual.
(d.) jv$ janyeng /ʤa˨˩-ɲʌŋ/ dancer of Rija ritual.
/hʊal/ (d.) đại sảnh.
1. (t.) tb*@K _lK tablek lok /ta-bləʔ – lo:k/ eccentric, unusual. 2. (t.) kr] d} _lK karei di lok /ka-reɪ – d̪i: – lo:k/ eccentric, unusual.
I. quen, quen biết (nói về nhận thức) (đg. t.) \k;N krân /krø:n/ familiar. quen nhau \k;N g@P krân gep. know each other. làm quen với nhau ZP \k;N… Read more »
thuộc về cá nhân, riêng tư cá nhân 1. (t.) \pN pran [A,292] /prʌn/ private, individual. (Kh. pràn) (Fr. personne, individu, soi, corps entier) riêng tư cá nhân \pN… Read more »
[A,495] thuộc về thân thể, ý chí, ý định, tinh thần; vật liệu. Fr.: corps; corporel; matériel. (d. t.) xK sak /sak/ morale, intellectual, spirit, mind. yang sak y/… Read more »
1. thừa dư, cặn, đồ dư thừa mà người dùng bỏ đi (thường là thức ăn) (d. t.) c{K cik /ci:ʔ/ dregs, redundancy, leftovers. đổ đồ thừa cho chó… Read more »
/sa-ri-raʔ/ (Skt. çarira) 1. (d.) thân thể = corps (de l’homme). body (of man). sarirak menṷessi̭a (sarirak manuis) sr{rK mn&@Xx`% (sr{rK mn&{X) cơ thể con người. le corps humain, l’être humain…. Read more »