anguec az&@C [Bkt.]
/a-ŋu̯əɪʔ/ ~ /a-ŋoɪʔ/ (đg.) tẩy, rửa (theo nghi thức bùa phép). to wash (ritual incantation).
/a-ŋu̯əɪʔ/ ~ /a-ŋoɪʔ/ (đg.) tẩy, rửa (theo nghi thức bùa phép). to wash (ritual incantation).
/a-tʰaʊ-baɦ/ (d.) lễ tẩy uế (Bani) = ablution rituelle. ritual ablution (Bani). gru acar ngap athaw-bah \g~% acR ZP aE|-bH thầy Acar làm lễ tẩy uế = l’acar fait l’ablution… Read more »
(t.) B`N bhian /bʱia:n/ normal. đi học bình thường như mọi khi _n< bC B`N y~@ _d’ wR nao bac yau dom war. go to school as usual.
(đg. t.) t$ _d% g@P teng do gep /tʌŋ – d̪o: – ɡ͡ɣəʊʔ/ balance. chỉnh âm thanh cho cân bằng nhau t$ yw% k% _d% g@P teng yawa ka… Read more »
/d̪ə:/ (t.) bao nhiêu?; cỡ, bằng = combien? égal à, de la taille de; mesure, modèle. how much/many?; equal. de halei? d^ hl]? bằng cỡ bao nhiêu? parabha de gep… Read more »
/ka-jʊo:n/ (t.) sớm = tôt. early kayuon mbluak di dak harei k_y&N O*&K d} dK hr] sớm hơn mọi ngày. earlier than usual. mai kayuon =m k_y&N đến sớm. coming… Read more »
(đg.) y@~ yau /jau/ as, like. như thế nào? y@~ hl] yau halei? how? giống như \d@H y~@ dreh yau. just like; look alike. như thường y@~ B`N yau… Read more »
/ni:/ (t.) này; đây = cet, ce; voici, ici = this; here. urang ni ur/ n} người này = cet home = this people. ni dalukal… n} dl~kL… đây là… Read more »
(d.) k&L kual /kʊa:l/ knot. (cv.) _k&L kuol [A,81] /kʊo:l/
(chỉnh cho căn, cho bằng, cho đúng) (đg.) S`R chiar [A,140] /ʧiar/ correct the mistake, adjust for scales, for equal, adjust for balance.