danâng dn/ [Cam M] [A, 216]
/d̪a-nɯŋ/ 1. (đg.) dựa; đậu = s’appuyer contre. caik gai danâng di paga =cK =g dn/ d} pg% để cây dựa vào rào. danâng rup tamâ gep dn/ r~P tm%… Read more »
/d̪a-nɯŋ/ 1. (đg.) dựa; đậu = s’appuyer contre. caik gai danâng di paga =cK =g dn/ d} pg% để cây dựa vào rào. danâng rup tamâ gep dn/ r~P tm%… Read more »
/d̪ʱul/ (Skt. धूलि dhūli) 1. (d.) bụi = poussière. dust. dhul ndik akaok D~L Q{K a_k<K bụi bay lên đầu. aw bak dhul a| bK D~L áo dính bụi. angin… Read more »
/ɡ͡ɣa-lɔʔ/ (cv.) kalaok k_l<K [Cam M] (d.) chai, lọ = bouteille. bottle. alak sa galaok alK s% g_l<K rượu một chai. galaok mâk g_l<K mK lọ mực.
/ɡ͡ɣʌr/ 1. (t.) cán, cần, chuôi, ống, cuộn chỉ = manche, poignée, bobine. the handle, coil, rod. gar dhaong gR _D” cán dao = manche de couteau. knife handle…. Read more »
/ha-bɔh/ (cv.) pabaoh p_b<H [A, 305] 1. (đg.) đập xuống, gõ xuống; ném xuống = frapper, frapper à plat; jeter à terre. habaoh khan h_b<H AN giặt khăn (bằng cách dùng… Read more »
/ha-pah/ 1. (d.) chiều ngang bàn tay = la largeur de la main. hand width. 2. (đg.) [A,510] thề; tuyên thệ. to swear, oath. panuec hapah makal pn&@C hpH… Read more »
/ha-rɔ:m/ (đg.) ngái ngủ, mệt muốn ngủ, mệt và buồn ngủ. qui tombe de sommeil [Cam M]; avoir sommeil; somnolent [A,516] get tired and feeling sleepy. madeh malam mboh haraom… Read more »
/ha-raʊ:ʔ/ (cv.) hrap \hP , rap rP , rep r@P [Cam M] 1. (đg.) hút, hấp thụ = aspirer. harap suan hrP s&N hút hồn (hú hồn) = aspirer l’âme…. Read more »
/ha-rəh/ 1. (trtr.) quá, cực kỳ; lớn, nhiều, rất = très (superlatif). glaih hareh =g*H hr@H mệt quá = excessivement fatigué. siam hareh s`’ hr@H đẹp vô ngần; tuyệt mỹ;… Read more »
/ha-ru:/ (cv.) huru h~r~ [A, 526] /hu-ru:/ (M. haru) 1. (d. t.) kẻ thù, kẻ nổi loạn; sự xáo trộn, lộn xộn; sự kích động = ennemi; fauteur de désordre;… Read more »