nắn | | mold
nắn uốn (đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ to mold. nắn nồi đất O@K k_g<K lN mbek kagaok lan.
nắn uốn (đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ to mold. nắn nồi đất O@K k_g<K lN mbek kagaok lan.
1. nắp vừa và to (như hộp, xoong, nồi…) (d.) ht~K hatuk /ha-tuʔ/ lid, cover. nắp xoong; nắp nồi ht~K k_g<K hatuk kagaok. pot lid. 2. nắp nhỏ… Read more »
(đg.) _j@K jék /ʤe̞:˨˩ʔ/ stuff. nhồi đất làm gốm _j@K lN ZP k_g<K jék lan ngap kagaok. stuff the soil to make pottery. nhồi nhét vào trong xó _j@K… Read more »
cái niêu (d.) g*H glah /ɡ͡ɣlah˨˩/ earthenware pot. nồi niêu k_g<K g*H kagaok glah. pots.
/ʄʌm/ 1. (d.) rau = légume. vegetables. njem mbat W# OT dây hoa bát = Coccinia cordifolia; njem leng W# l$ mồng tơi = Basella rubra; njem kal–bo W# kL-_b% rau cần… Read more »
(d.) k_g<K kagaok [A,44] /ka-ɡ͡ɣɔ˨˩ʔ/ pot. nồi đồng k_g<K k$ kagaok keng. copper pot. nồi niêu k_g<K g*H kagaok glah. pots.
/rɛ:ʔ/ (cv.) rék _r@K /re̞:ʔ/ (Kh. rêk) 1. (đg.) (Kh. rêk) gánh, khiêng = porter à la palanche. to porter. 2. (d.) [Ram.] cái giá, rá, vĩ (đỡ nồi,… Read more »
I. trẹt, một dạng thúng nhỏ (d.) =k*T klait /klɛt/ a kind of flat basket, small pot. II. trẹt, tréo, trồi lên, méo (t.) =k*L klail /klɛl/… Read more »
1. (t.) lh{K a_g<K lahik agaok /la-hɪʔ – a-ɡ͡ɣɔk˨˩/ disown one’s origin. vong quốc nhưng không vong bản lh{K a`% m{N oH lh{K a_g<K lahik aia min oh lahik… Read more »
(t.) lh{K a`% lahik aia /la-hɪʔ – ia:/ lose one’s country. vong quốc nhưng không vong bản lh{K a`% m{N oH lh{K a_g<K lahik aia min oh lahik agaok…. Read more »