em | ad] adei | younger
em trai, em gái (d.) ad] adei /a-d̪eɪ/ younger brother or sister. em trai ad] lk] adei lakei. younger brother. em gái ad] km] adei kamei younger sister. em… Read more »
em trai, em gái (d.) ad] adei /a-d̪eɪ/ younger brother or sister. em trai ad] lk] adei lakei. younger brother. em gái ad] km] adei kamei younger sister. em… Read more »
/ɡ͡ɣa-lʌm/ (cv.) gilem g{l# (đg.) vác = porter sur l’épaule. carry on shoulder. galem jaléng nao hamu gl# j_l@$ _n< hm~% vác cuốc đi ruộng. galem kayau trun cek gl#… Read more »
/ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ 1. (t.) cao = haut. tall, high. cek glaong c@K _g*” núi cao. cek glaong wit c@K _g*” w{T núi cao vút. glaong akhar _g*” aAR giỏi chữ =… Read more »
/ha-d̪ʌŋ/ 1. (d.) cây mun, gỗ mun = ébène. dueh hadeng d&@H hd$ đũa mun = baguette en ébène. 2. (d.) lọ, than = suie, charbon. hadeng kagaok hd$ k_g<K… Read more »
/ha-təʊʔ/ (cv.) tep t@P (đg.) chúi = pencher en avant. hatep akaok ht@P a_k<K chúi đầu = piquer la tête en avant. ahaok per hatep akaok a_h<K p@R ht@P a_k<K… Read more »
/hʌm-hʌm/ (t.) rờn rợn. cek glaong ramaong hemhem (cd.) c@K _g*” r_m” h#h# nơi núi cao có mùi hơi cọp thấy rờn rợn. danây asau graoh hemhem (DN) dnY as~@… Read more »
/hrʌm/ (đg.) đốt củi làm than. tagok cek hrem hadeng t_gK c@K \h# hd$ lên rừng đốt than.
/ka-plah/ (d.) kẽ, khe = fente, interstice. slot, interstice. kaplah pha kp*H f% kẽ háng = entre-cuisses. between thighs. kaplah cek kp*H c@K kẽ núi = faille entre deux montagnes…. Read more »
khai sơn phá thạch, khai sơn lập địa 1. (tn.) _c<H t_OK _rK aG% caoh tambok rok agha /cɔh – ta-ɓo:ʔ – ro:ʔ – a-ɡʱa:˨˩/ (idiom) reclaiming a new… Read more »
I. khuất ẩn, ẩn khuất 1. (t.) kw@K kawek /ka-wəʔ/ hidden. khuất gió kw@K az{N kawek angin. out of wind. khuất núi kw@K c@K kawek cek. shielded by mountains…. Read more »