biển | X | sea
(d.) ts{K tasik /ta-si:ʔ/ sea. biển đen ts{K j~~K tasik juk. biển đông ts{K p~R tasik pur. biển hồ kw] ts{K kawei tasik. cửa biển drK ts{K darak tasik…. Read more »
(d.) ts{K tasik /ta-si:ʔ/ sea. biển đen ts{K j~~K tasik juk. biển đông ts{K p~R tasik pur. biển hồ kw] ts{K kawei tasik. cửa biển drK ts{K darak tasik…. Read more »
/bleɪ/ 1. (đg.) mua = acheter. to buy. blei tawak b*] twK mua chịu = acheter à crédit. blei dreh b*] \d@H mua bằng tiền mặt = acheter argent comptant…. Read more »
/bro:ʔ/ 1. (đg.) nổi lên = ressortir, exsuder. sara brok sr% _\bK muối nổi lên = le sel ressort. brok tagok _\bK t_gK vùng lên, nổi dậy = ressortir, remonter…. Read more »
I. cái, con cái (đg.) b{=n binai /bi-naɪ˨˩/ female. con bò cái l_m<| b{=n lamaow binai. ladycow. con bò cái tơ l_m<| b{=n dr% lamaow binai dara. heifer. … Read more »
(đg.) b@K drH bek darah /bəʔ – d̪a-rah˨˩/ to stop the bleeding.
/ca-nɯ:ʔ/ (đg.) nức, sinh sôi, phát triển = pousser, verdir. tel thun bhik tapah di mblang, nan mâng Pangdarang canâk (PC) t@L E~N B{K tpH d} O*/, nN m/ p/dr/… Read more »
(d.) a_l” alaong [A,24] /a-lɔŋ/ field. những cánh đồng ruộng lúa _d’ a_l” hm~% p=d dom alaong hamu padai. rice fields. máu ngập cánh đồng drH d@P a_l” darah… Read more »
(d.) O*/ ms~H mblang masuh /ɓla:ŋ – mə-suh/ battleground, battlefield. chiến trường đổ máu O*/ ms~H t~H drH mblang masuh tuh darah. bloody battlefield.
1. (d.) drK darak /d̪a-ra:˨˩ʔ/ market. chợ lớn drK _\p” darak praong. large market. chợ nhỏ drK ax{T darak asit. small market. siêu thị drK ry% darak raya. super market. … Read more »
/ʧuŋ/ (t.) xây xẩm = qui a le vertige. darah chung drH S~/ choáng váng = qui a un étourdissement. _____ Synonyms: hawing, pandik, pandiak