đập (đánh) | | bang
1. đập, đánh đập, đập nhau, vả; gõ, đập mạnh. (đg.) _p<H paoh /pɔh/ bang, hit; beat each other; bang or knock. 2. đập, đập cho vỡ… Read more »
1. đập, đánh đập, đập nhau, vả; gõ, đập mạnh. (đg.) _p<H paoh /pɔh/ bang, hit; beat each other; bang or knock. 2. đập, đập cho vỡ… Read more »
/d̪a-ra:˨˩ʔ/ 1. (d.) chợ = marché. nao darak _n< drK đi chợ. pablei pak darak F%b*] pK drK bán ngoài chợ. 2. (d.) [Bkt.] cửa biển. lamân tel takai… Read more »
/d̪ʌn/ 1. (đg.) hành hạ = maltraiter, faire du mal. den duh d@N d~H hành hạ = maltraiter, faire du mal. hagait den duh nyu yau nan? h=gT d@N d~H… Read more »
1. (đg.) _p<H paoh /pɔh/ carve, to sculpt (statue); sculpture. điêu khắc lên bia đá _p<H d} hyP paoh di hayap. carve on stone stele. 2. (đg.) F%b&K… Read more »
1. (đg.) pb&K pabuak [A,273] /pa-bʊa˨˩ʔ/ to cast, to found. (cv.) F%b&K pabuak [A,305] /pa-bʊa˨˩ʔ/ đúc sắt pb&K bs] pabuak basei. casting iron. 2. (đg.) _p<H paoh … Read more »
/ʥa-la:n/ (d.) đường = route, chemin. nao di jalan _n< d} jlN đi trên đường = sur le chemin. jalan suerriga jlN s&@Rr{g% thiên đường = paradis. jalan akarah jlN… Read more »
/ka-ca:/ 1. (d.) vải = étoffe. paoh kaca _p<H kc% kéo trần = faire un plafond en étoffe. 2. (d.) [Bkt.] [A, 45] thủy tinh. kreh ngap mâng kaca \k@H… Read more »
(d.) =kU kaing /kɛ:ŋ/ bell. đánh kẻng _p<H k$ (a_t” =kU) paoh keng (ataong kaing). hit the bell.
1. khắc, khắc đẽo, khắc đục, chạm khắc (lên những vật có kích thước lớn) (đg.) _p<H paoh /pɔh/ to carve (into a large object such as wood, stone…). … Read more »
(đg.) _p<H paoh /pɔh/ knock, brandish. khua mõ _p<H _A<K paoh khaok. brandishing wooden gong.