kalieng kl`$ [Bkt.]
/ka-liəŋ/ (d.) lõi trục. kalieng chia kl`$ S`% lõi trục xa quay chỉ.
/ka-liəŋ/ (d.) lõi trục. kalieng chia kl`$ S`% lõi trục xa quay chỉ.
/la-ku:ʔ/ (cv.) likuk l{k~K 1. (t.) sau, đằng sau = derrière. behind. lakuk sang lk~K s/ sau nhà = derrière la maison. behind the house. gah lakuk gH lk%~K đằng sau… Read more »
/mə-cau/ 1. (t.) ăn quấy quá, bữa đói bữa no, vừa đủ = qui prospère doucement. inadequate eating; days are hungry, days are full. 2. (t.) mblang macuw O*/ mc~|… Read more »
/mə-ɓəʔ/ mambek mO@K [A, 378] [Bkt.] 1. (d.) bọt nước do cá quậy, nhớt cá. mabek ikan ndong angaok aia masam mO@K ikN _Q/ d} a_z<K a`% ms’ nhớt cá nổi lên… Read more »
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
1. ngoảnh, ngoảnh chỉ cái đầu (đg.) l=vY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head. ngoảnh lại l=vY =M lanyaiy mai. look back. 2. ngoảnh, ngoảnh cả người (đg.) \xH… Read more »
/pa-a-zəŋ/ (cv.) payeng F%y$ (đg.) quay, làm cho quay= faire tourner.
/pa-teɪ/ (d.) chuối = bananier. banana. baoh patei _b<H pt] trái chuối = banane. patei mâh pt] mH chuối bồ hương = banane d’or. patei lak pt] lK chuối lửa… Read more »
/pa-zəŋ/ (đg.) quay, làm cho quay = tourner, faire tourner. payeng baoh radéh F%y$ _bH r_d@H quay bánh xe.
/pləʔ/ 1. (đg.) xoay, quay= tourner. plek anak nao p*@K aqK _n< xoay mặt đi = tourner la tête. plek anak mai p*@K aqK =m xoay mặt lại = tourner… Read more »