dai | | tough, draw-out
(t.) try&@K tarayuek /ta-ra-jʊəʔ/ tough. (cv.) try&K tarayuak /ta-ra-jʊaʔ/ thịt bò dai r_l<| l_m<| try&@K ralaow lamaow tarayuek. dai dẳng try&K tarayuak. draw-out.
(t.) try&@K tarayuek /ta-ra-jʊəʔ/ tough. (cv.) try&K tarayuak /ta-ra-jʊaʔ/ thịt bò dai r_l<| l_m<| try&@K ralaow lamaow tarayuek. dai dẳng try&K tarayuak. draw-out.
/ɡ͡ɣa-a:ŋ/ (t.) nồng, gắt = âcre et fort. plak gaang tarakaong p*K ga/ tr_k” chát đến gắt họng.
I. gắt (mức độ tăng rất cao) (t.) =\pK praik /prɛ:k/ grouchy. cay gắt h$ =\pK heng praik. very spicy; spicy scorching. nắng gắt pQ`K =\pK pandiak praik. intense… Read more »
/ha-mu:/ (cv.) huma h~M% 1. (d.) ruộng = rizière. hamu dhaong hm~% _D” ruộng sâu = rizière basse. hamu balau hm~% bl~@ ruộng chưa cày = rizière en jachère. hamu klak… Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
I. /hɔ:ʔ/ (t.) bị hóc xương = avoir un os dans la gorge. huak haok talang di tarakaong h&K _h<K tl/ d} tr_k” ăn cơm bị hóc xương cổ… Read more »
(d.) Ak} kahki /kha-ki:/ khaki. quần kaki trf% Ak} tarapha khaki. khaki pants.
/ka-sʌn/ 1. (d.) con diệc = ardea cinerea, héron cendré. 2. (đg.) vén, nâng, xắn = relever (son langouti). kasan tarapha tagok ksN trf% t_gK vén quần lên.
/ka-tut/ 1. (t.) ngắn, cộc. tarapha katut trf% kt~T quần cộc. katut harei kt~T hr] ngắn ngày. dua mbaik katut atah karei di gep d&% =OK kt~T atH kr] d}… Read more »
(đơn vị kích thước để đo vũ trụ) (d.) trj~% taraju [Cam M] /ta-ra-ʤu:˨˩/ cosmic size.