ngẩng | | lift; up ward
1. ngẩng cao lên (đg.) t@K tek /təʔ/ to lift. ngẩng đầu lên t@K a_k<K t_gK tek akaok tagok. 2. (ngẩng lên mà ko thay đổi chiều cao) (đg.) … Read more »
1. ngẩng cao lên (đg.) t@K tek /təʔ/ to lift. ngẩng đầu lên t@K a_k<K t_gK tek akaok tagok. 2. (ngẩng lên mà ko thay đổi chiều cao) (đg.) … Read more »
(d.) hr] harei /ha-reɪ/ day. làm việc suốt ngày suốt đêm ZP \g~K tk*# hr] ngap gruk taklem harei. work all time. ngày hẹn hr] pg&@N harei paguen. appointment… Read more »
(d.) bt~K a /ba˨˩-tuʔ/ star. xem thêm tại: ĐÂY click for more: HERE
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
(đg.) \k;N krân /krø:n/ to admit. nhìn nhận xem có đúng không? \k;N a`@K h~% W@P l]? krân aiek hu njep lei? recognize it right?
1. nhìn theo, hướng cái nhìn (đg.) _m” maong /mɔŋ/ to look. nhìn theo _m” t&] maong tuei. look forward. nhìn lên bảng _m” t_gK r_l<H maong tagok ralaoh…. Read more »
/no:ʔ/ 1. (d.) phần = part. nok dahlak _nK dh*K phần tôi = ma part; nok thei thei tok _nK E] E] _tK phần ai náy hưởng = à chacun sa… Read more »
/pa-ɔ:ŋ/ I. p_a” (đg.) xem thường, khinh thường. anâk lahik phuel paaong amaik amâ anK lh{K f&@L p_a” a=mK am% con bất hiếu khinh thường cha mẹ. II. F%_a” (đg.) sỉ… Read more »
/pa-kəʊʔ/ (đg. t.) cấm, ngăn trở; kiêng cử = défendre. to forbid, abstain; taboo. hadom gruk pakep h_d’ \g~K pk@P những điều cấm. pakep anâk oh brei nao aiek phim… Read more »
/fi:m/ (d.) phim = film. nao aiek phim _n< a`@K f[ đi xem phim.