ăn | huak; mbeng | eat; win
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
/ap/ (t.) hẩm. stink. mbau ap O~@ aP hẩm hôi.
/a-ta-bʱa:/ (k.) theo, trong trường hợp = suivant, selon. according to, in the case. atabha dahlak, dahlak sanâng yau ni atB% dh*K, dh*K xn/ y~@ n} theo tôi, tôi nghĩ… Read more »
/a-ta-dʱa:/ (đg.) liên kết, liên hiệp; giao thiệp, giao tế, giao du. link, union; socializing. atadha saong urang atD% _s” ur/ liên kết với người khác; manuis thau atadha mn&{X… Read more »
/ba-caɦ/ 1. (đg.) sụp, đổ vỡ. collapse, broken. ataong daop o bacah a_t” _d<P o% bcH phá không vỡ thành, không hạ được thành. 2. (đg.) đắm (tàu). sunk, sink…. Read more »
(d.) s/ mi{K sang ma-ik /sa:ŋ – mə-i:ʔ/ bladder. hình như đứa bé tưởng bàng quang tớ là đồ chơi để bóp _m” _y> anK kMR n} Q% s/… Read more »
I. bia, bia rượu. (d.) O`^ mbie /ɓiə:/ beer. uống bia mv~’ O`^ manyum mbie. drink beer. II. bia, bia đá, tấm bia. (d.) hy@P hayep … Read more »
(t.) =\d& druai /d̪roɪ/ sad. [A,233] (Bhn. drṷei) buồn lắm =\d& _l% druai lo. so sad. buồn nhiều lắm =\d& r_l% _l% druai ralo lo. sad very much. buồn… Read more »
(d.) k_k< kakao /ka-kaʊ/ cacao, cocoa. uống ca cao mv~’ k_k< manyum kakao. drink cocoa juice.
(d.) k_f^ kaphé /ka-fe̞:/ coffee. (cv.) _kf} kophi /ko-fi:/ uống cà phê vào buổi sáng mv~’ k_f^ p_g% manyum kaphé pagé. drink coffee in the morning.