nhau thai | | placenta
(d.) a_E<K athaok /a-thɔ:ʔ/ placenta.
(d.) a_E<K athaok /a-thɔ:ʔ/ placenta.
chỗ dừng chân (d.) an{H pd] anih padei /a-nih – pa-d̪eɪ/ site, resting place.
(cúng thần) (d.) d_n<K y/ danaok yang /d̪a-nɔ:˨˩ʔ – ja:ŋ/ place of worship.
1. (d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location, spot. nơi công chúa khóc c_M<H p\t} h`% camaoh patri hia. the location that the princess cried. 2. (d.) lb{K labik … Read more »
ống thổi bễ lò rèn (d.) l=d ladai /la-d̪aɪ/ forge bellows, blacksmith bellows.
(thường, tầm thường) (t.) b=\n banrai /ba˨˩-nraɪ˨˩/ commonplace. người phàm tục; thường dân; tiện dân ur/ b=\n urang banrai [Cam M]. mortal people; civilians; commoner.
I. phủ, che phủ, phủ đắp (đg.) m_a> maaom /mə-ɔ:m/ to cover. phủ xuống m_a> \t~N maaom trun. cover down. II. phủ, dinh phủ, dinh thự, tòa nhà… Read more »
/ra-ɡ͡ɣlaɪʔ/ (d.) phạm nhân, tội phạm = coupable, délinquant. criminal. klaon tuei raglac _k*<N t&] rg*C theo dõi tội phạm. crime tracking. kamera cuak hu thaik raglac km@r% c&K h~%… Read more »
1. (d. đg.) j{H jih /ʤih˨˩/ lace. ren bông (thổ cẩm) j{H dlH jih dalah. floral lace (brocade). kết ren vào chăn \t# j{H F%g# d} AN trem jih… Read more »
1. (d.) k=dY kadaiy [Bkt.] /ka-d̪ɛ:/ lackey. làm việc nhà thì chẳng làm mà lại đi làm tay sai phục dịch người ta ZP \g~K s/ d} o% ZP… Read more »