craih =\cH [Cam M]
/crɛh/ 1. (đg.) chẻ ra = découper, tailler. craih kem radéh =\cH k# r_d@H chẻ chân căm xe = faire les rayons de charrette; 2. (đg.) gạch bỏ = barrer,… Read more »
/crɛh/ 1. (đg.) chẻ ra = découper, tailler. craih kem radéh =\cH k# r_d@H chẻ chân căm xe = faire les rayons de charrette; 2. (đg.) gạch bỏ = barrer,… Read more »
/crɔ:ʔ/ 1. (đg.) trút vào, đút, bón = introduire dans. craok kawik radéh _\c<K kw|K r_d@H đút ví xe = introduire l’essieu dans le moyeu. craok masin tamâ yeng _\c<K ms|N tm%… Read more »
(t.) k*P klap [A,86] /klaʔ/ old. (cv.) k&K kuak [A,80] (vieux, âgé, ancien) /kʊaʔ/ áo cũ a| k*P aw klap. old shirt. những chiếc xe cũ kỹ _d’ \E~H r_d@H… Read more »
/d̪ʱaʔ/ 1. (đg.) khép = atteler. dhak kabaw tamâ radéh DK kb| tm% r_d@H khép trâu vào xe = atteler le buffle à la charrette. 2. (đg.) dhak nagar DK… Read more »
/d̪ro:k/ 1. (đg.) xóc = s’enfoncer (clou). ndik radéh drok rup Q{K r_d@H _\dH r~P đi xe xóc mình. 2. (đg.) drok _\dK [Bkt.] đâm lên; nhói. gai tapeng drok… Read more »
/ɡ͡ɣɛ:/ (d.) đò, ghe = sampan, barque. aia praong radéh ndik gaiy, tel tuk aia raiy gaiy ndik radéh a`% _\p” r_d@H Q{K =gY, t@L t~K a`% =rY =gY Q{K… Read more »
/ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ 1. (d.) gọng = monture, armature. gang caramil g/ crm{L gọng kính = monture de lunettes. gang radéh g/ r_d@H gọng xe = limons de charrette. gang yuk g/… Read more »
/ɡ͡ɣa-nie̞ʊʔ/ (d.) cái gắp = pincette. giép klaih ikan mâng ganiép _g`@P =k*H ikN m/ g_n`@P kẹp miếng cá bằng cái gắp = mettre un morceau de poisson entre les… Read more »
/ɡ͡ɣləh/ 1. (đg.) bị đổ, ngã xuống = se renverser, renverser. gaok gleh aia bai haok _g<K g*@H a`% =b _h<K nồi đổ canh đổ = la marmite se renverse… Read more »
/ɡ͡ɣʊol/ 1. (đg.) kê; gối = caler, mettre un oreiller derrière la tête. guel akaok di patal g&@L a_k<K d} ptL gối đầu lên gối. guel baoh radéh g&@L _b<H… Read more »