atadha atD% [Bkt.]
/a-ta-dʱa:/ (đg.) liên kết, liên hiệp; giao thiệp, giao tế, giao du. link, union; socializing. atadha saong urang atD% _s” ur/ liên kết với người khác; manuis thau atadha mn&{X… Read more »
/a-ta-dʱa:/ (đg.) liên kết, liên hiệp; giao thiệp, giao tế, giao du. link, union; socializing. atadha saong urang atD% _s” ur/ liên kết với người khác; manuis thau atadha mn&{X… Read more »
/ba-dho:n/ (cv.) bidhon b{_DN , bidhén b{_D@N (t.) mơ hồ = indécis. undecided, vague. thau daok badhon E~@ _d<K b_DN biết còn mơ hồ. _____ Antonyms: tanat tqT
(d.) mn~H b@R manuh ber /mə-nuh – bʌr/ identity, character. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger,… Read more »
(d.) \pN pran [A, 292] /prʌn/ self. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger, điện thoại, mọi… Read more »
/ba-ŋi:/ (cv.) bingi b{z} 1. (t.) ngon = bon. mbuw bangi O~| bz} mùi ngon (mùi thơm kích thích khẩu vị) = bon goût. huak bangi h&K bz} ăn ngon… Read more »
(đg.) F%lp] palapei /pa-la-peɪ/ omen in a dream. báo mộng cho biết F%lp] \b] E~@ palapei brei thau.
(đg.) A{K rm{K khik ramik /kʱɪʔ – ra-mɪʔ/ to maintain. biết bảo quản gia tài E~@ A{K rm{K \dP-aR thau khik ramik drap-ar.
I. 1. (đg.) aAN akhan /a-kʱa:n/ to inform. báo cho bác biết aAN k% w% E@~ akhan ka wa thau. báo tang aAN k% Q’ m=t akhan ka ndam matai…. Read more »
I. bảo, bảo rằng, nói rằng. (đg.) lC lac to tell, say. tới đây tôi bảo =m pK n} k~@ lC mai pak ni kau lac. nó bảo sẽ… Read more »
/ba-za:r/ (cv.) biyar b{yR (đg.) trả = payer, rendre. bayar thraiy byR =\EY trả nợ = payer une dette. nyim di urang blaoh oh thau ba nao bayar v[ d}… Read more »