bhaing-bhaing =B/-=B/ [Cam M]
/bʱɛŋ-bʱɛŋ/ (d.) tiếng dùng để tống tà ma = mot utilisé dans les exorcismes pour chasser les mauvais esprits.
/bʱɛŋ-bʱɛŋ/ (d.) tiếng dùng để tống tà ma = mot utilisé dans les exorcismes pour chasser les mauvais esprits.
/bʱɔ:k/ 1. (d.) lõm = dépression arrondie. bhaok cek _B<K c@K lõm núi = cirque. bhaok takuai _B<K t=k& ót = nuque. 2. (d.) [Bkt.] vùng cao, rẻo cao. danây… Read more »
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
/brɛ:/ 1. (t.) khan = rauque. ndom braiy _Q’ =\bY nói khan = parler d’une voix rauque. braiy sap =\bY xP khan tiếng = enroué. 2. (t.) braiy-braiy =\bY-=\bY khàn… Read more »
/breɪ/ 1. (đg.) cho, ban = donner, accorder. brei nyim \b] v[ cho mượn = prêter. brei masraiy \b] m=\sY cho vay = prêter à intérêt. brei wah \b] wH… Read more »
buồn rầu lo lắng (t.) p=h& pahuai /pa-hoɪ/ anxious, sadly worried, worry and care. lòng dạ cha mẹ buồn rầu và lo lắng cho con thật rất nhiều (mong… Read more »
1. (t.) hd/-hd~| hadang-haduw /ha-d̪a:ŋ – ha-d̪au/ irritating. thấy bứt rức trong người _OH hd/-hd~| dl’ r~P mboh hadang-haduw dalam rup. feeling uneasy. 2. (t.) p=h&-ph% pahuai-paha … Read more »
/bau/ 1. (đg.) nhắc lại = rappeler, remémorer, rappeler au souvenir. recall. buw angan b~| aZN nhắc tên = prononcer le nom. manuis halei oh thau daok taphia oh thei… Read more »
/cɛh/ 1. (đg.) nở con = éclore. baoh munuk caih _b<H mn~K =cH trứng gà nở = le poussin éclot. pacaih baoh F%=cH _b<H ấp trứng = faire couver. 2…. Read more »
/ca-rit/ 1. (d.) kiếm ngắn = kris (malais). — 2. (d.) [Bkt.] dế mèn. sap carit kanjaok xP cr{T k_W<K tiếng dế gáy. pacaoh carit F%_c<H cr{T đá dế. 3…. Read more »