hâ h;% [Cam M]
/hɯ:/ (đ.) mày = tu, toi. you (to call the one who friendly or younger). hâ mai ngap hagait? h;% =m ZP h=gT? mày đến làm gì? kau saong hâ… Read more »
/hɯ:/ (đ.) mày = tu, toi. you (to call the one who friendly or younger). hâ mai ngap hagait? h;% =m ZP h=gT? mày đến làm gì? kau saong hâ… Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
/i-ku:/ 1. (d.) đuôi = queue. tail. thaow di iku _E<| d} ik~% nắm lấy đuôi. grabbed the tail. iku kabaw ik~% kb| đuôi trâu. buffalo tail. asau ranah iku… Read more »
/ka-lək/ (đg.) xô, đẩy = repousser, pousser. to push. kalek hala bambeng kl@K hl% bO$ đẩy cánh cửa = pousser la porte. push the door. kalek pagaleh kl@K F%gl@H xô cho… Read more »
/ka-zʊa/ (k.) do, bởi vì = car, parce que, à cause de. because; by. kayua thei? ky&% E]? do ai? = à cause de qui?. because of who?; by whom?… Read more »
/mə-ɡ͡ɣɛt˨˩/ (d.) ả = fille. girl (informal, not respect). magait nan m=gT nN ả đó, con đó. cette fille là. this (that) girl. magait ban halei? m=gT bN hl]? con… Read more »
(d.) _O<K mbaok /ɓɔ:ʔ/ face. mặt mày; khuôn mặt _O<K mt% mbaok mata. whole face; interface.
/mə-uh/ 1. (t.) [Cam M] hẩm hơi, xấu đi = un peu sûri. unsafe. lasei mauh ls] muH cơm thiêu. riz un peu sûri. an unsafe rice. 2…. Read more »
I. /ɓɛʔ/ [Ram.] /ɓeɪʔ/ 1. (đg.) mặc = mettre les habits de dessous. to dress, put clothes. mbaik khan cuk aw =OK AN c~K a| mặc quần bận áo. se vêtir…. Read more »
/ɓɔ:ʔ/ 1. (d.) mặt = visage. face. tapai mbaok t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage = wash the face. aia mbaok a`% _O<K nét mặt = trait… Read more »