mbraow _\O+|[Cam M]
/ɓrɔ:/ (t.) nhiều, khá, trội = beaucoup bien, à l’aise. much good, better. huak mbraow h&K _\O<| ăn nhiều = manger beaucoup. eat a lot. ngap mbeng mbraow ZP O$ _\O<|… Read more »
/ɓrɔ:/ (t.) nhiều, khá, trội = beaucoup bien, à l’aise. much good, better. huak mbraow h&K _\O<| ăn nhiều = manger beaucoup. eat a lot. ngap mbeng mbraow ZP O$ _\O<|… Read more »
(d.) s% sa /sa:/ one, a. một dãy s% tl] sa talei. a range; a row; a line. một lít s% l{T sa lit. one liter. một tháng s%… Read more »
1. mừng chung chung (đg.) a&@N auen /ʊən/ ~ /on/ glad, congratulate, congrats. chúc mừng tD~| a&@N tadhuw auen. congratulations. chúc mừng năm mới tD~| a&@N E~N br~| tadhuw… Read more »
/nə-saʔ/ 1. (d.) tuổi = année du cycle duodénaire = age. dahlak nasak takuh dh*K nsK tk~H tôi tuổi tý. my birth in the year of mouse. dalam thun nasak… Read more »
(d.) rb~| rabuw /ra-bau˨˩/ thousand. ngàn năm rb~| E~N rabuw thun. thousand years.
(t.) rb~| rabuw /ra-bau˨˩/ thousand. nghìn năm rb~| E~N rabuw thun. thousand years.
con ngựa, ngọ (d.) a=sH asaih /a-sɛh/ horse. tuổi ngọ; năm ngọ; năm con ngựa E~N nsK a=sH thun nasak asaih. the year of the horse; horse age…. Read more »
nhuần (t.) \kN kran /krʌn/ extra day, bissextile. tháng nhuận blN \kN balan kran. leap month. năm nhuận; năm nhuần E~N \kN thun kran. leap year; bissextile.
phước thọ (d.) hn`[ ay~H haniim ayuh /ha-niim – a-juh/ wealth and longevity. chúc phúc thọ; chúc thọ và hạnh phúc trăm năm; chúc mừng trăm năm hạnh phúc… Read more »
phước (d.) hn`[ haniim /ha-niim/ happiness. phúc lớn; phước lớn hn`[ _\p” haniim praong. great happiness. có phúc; có phước h~% hn`[ hu haniim. blessed. bạc phúc; bạc phước lh{K… Read more »