baok _b+K [Cam M]
I. /bɔʔ/ 1. (d.) đầm = mare, étang. gluh baok g~*H _b<K bùn lầy = vase. baok dané _b<K d_n^ đầm = mare fangeuse. tel thun manyi grum ngaok, danaw krâh… Read more »
I. /bɔʔ/ 1. (d.) đầm = mare, étang. gluh baok g~*H _b<K bùn lầy = vase. baok dané _b<K d_n^ đầm = mare fangeuse. tel thun manyi grum ngaok, danaw krâh… Read more »
/ba-nrɔʔ/ (cv.) biraok b{_r<K (d.) mu = partie renflée du bas ventre, pubis, mont de vénus. banraok ting (tht.) b_r<K t{U đồi vệ nữ.
/ba-tɔ:ʔ/ (cv.) pataok p_t<K [Cam M] (t.) vụng về, ngốc, khờ = maladroit. idiot. ragei bataok rg] b_t<K thợ vụng = ouvrier maladroit. bataok gala b_t<K gl% khờ dại =… Read more »
/bʱɔ:k/ 1. (d.) lõm = dépression arrondie. bhaok cek _B<K c@K lõm núi = cirque. bhaok takuai _B<K t=k& ót = nuque. 2. (d.) [Bkt.] vùng cao, rẻo cao. danây… Read more »
I. /cɔʔ/ (cv.) kacaok k_c<K [A,46] /ka-cɔʔ/ (nhớ, khóc nhớ, khóc kể lể) (cv.) ricaok, racaok r_c<K [A,417] /ra-cɔʔ/ (than vãn) (cv.) paracaok pr_c<K [A,279] /pa-ra-cɔʔ/ (khóc than) (đg.)… Read more »
/ca-rɔ:ʔ/ 1. (d.) cá tràu con mới nở = petits poissons (Barbus siaja Bleeker) _____ Synonyms: cawah 2. (đg.) [Bkt.] chõ, nói chen, nói leo. ndom caraok tamâ _Q’… Read more »
/crɔ:ʔ/ 1. (đg.) trút vào, đút, bón = introduire dans. craok kawik radéh _\c<K kw|K r_d@H đút ví xe = introduire l’essieu dans le moyeu. craok masin tamâ yeng _\c<K ms|N tm%… Read more »
(t.) t_t<K tataok [A,171] /ta-tɔʔ/ gradually.
/d̪a-nɔ:ʔ/ 1. (d.) nơi, chỗ ở = endroit. danaok ndih d_n<K Q{H phòng ngủ = chambre à coucher. daok di danaok _d<K d} n_n<K ngồi tại chỗ = rester assis à… Read more »
/d̪a-nrɔ:˨˩ʔ/ 1. (d.) rau chua. huak saong danraok masam h&K _s” d_\n<K ms’ ăm cơm với rau chua. 2. (d.) giá. huic aia danraok hatuk ka sap hu jangaih… Read more »