rai =r [Cam M]
/raɪ/ (cv.) arai a=r [Bkt.] 1. (d.) hạt lúa rụng, lúa rãi = grains de riz tombés sur le champ qui repoussent après la moisson. padai rai p=d =r = lúa… Read more »
/raɪ/ (cv.) arai a=r [Bkt.] 1. (d.) hạt lúa rụng, lúa rãi = grains de riz tombés sur le champ qui repoussent après la moisson. padai rai p=d =r = lúa… Read more »
1. rỉ nhau nghe, nói nhỏ vừa đủ cho nhau nghe (đg.) p&@C s`P puec siap [Ram.] /pʊəɪʔ – sia:ʊʔ/ speak in a low voice, whisper. nói nhỏ cho… Read more »
(t.) _g<L-_g<L gaol-gaol /ɡ͡ɣɔ:l˨˩-ɡ͡ɣɔ:l˨˩/ going well, smooth. công việc tiến triển suôn sẻ \g~K Q&@C _g<L-_g<L gruk nduec gaol-gaol. the work progresses smoothly.
(t.) kt@~ katau [A,49] /ka-tau/ during (enlist). trong lúc hắn chưa có mặt tại đây, chúng ta làm một việc gì đó đi kt~@ v~% oH _d<K pK n},… Read more »
I. 1. tù, nhà tù, nhà giam 1.1 (d.) s/ dn~H sang danuh /sa:ŋ – d̪a-nuh˨˩/ prison, jail. nhốt vào tù kr@K dl’’ s/ dn~H karek dalam sang danuh…. Read more »