gamrem g\m# [Cam M]
/ɡ͡ɣa-mrʌm/ 1. (đg.) gầm = mugir. sap gamrem xP g\m# tiếng gầm. ramaong ganrem dalam ram r_m” g\m# dl’ r’ cọp gầm trong rừng. 2. (t.) quạo quọ = rébarbatif. … Read more »
/ɡ͡ɣa-mrʌm/ 1. (đg.) gầm = mugir. sap gamrem xP g\m# tiếng gầm. ramaong ganrem dalam ram r_m” g\m# dl’ r’ cọp gầm trong rừng. 2. (t.) quạo quọ = rébarbatif. … Read more »
/hʌm-hʌm/ (t.) rờn rợn. cek glaong ramaong hemhem (cd.) c@K _g*” r_m” h#h# nơi núi cao có mùi hơi cọp thấy rờn rợn. danây asau graoh hemhem (DN) dnY as~@… Read more »
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/d͡ʑʱa:ʔ/ (t.) xấu = mauvais, méchant. bad, ugly. jhak manuh JK mn~H xấu nết = qui a de auvaises mœurs. manuh jhak mn~H JK tật xấu = de vilaines manières… Read more »
/d͡ʑʱo:ʔ/ (đg.) nhảy đến, nhào = bondir, se précipiter. ramaong jhok tabiak dalam ram r_m” _JK tb`K dl’ r’ cọp nhảy trong rừng ra = le tigre sort en bondissant… Read more »
/ka-caʊ/ (đg. d.) nắm, vồ = prendre de la main, saisir. kacaw sa kacaw brah kc| s% kc| \bH nắm một nắm gạo = prendre une poignée de riz. kacaw… Read more »
/ka-d̪uŋ/ 1. (d.) bóp, túi = bourse, sachet. kadung hala kd~/ hl% bóp đựng trầu = sachet à bétel. 2. (d.) gầu dây = écope à corde. thac aia mâng… Read more »
/ka-d̪au/ (đg.) nhảy xuống = sauter de haut en bas. kaduw trun kraong kd~| \t~N _\k” nhảy xuống sông. asau kaduw di akaok ramaong (tng.) as~@ kd~| d} a_k<K r_m”… Read more »
/ka-sʊa:n/ (cv.) kasuan ks&N (d.) đồng thòa = alliage de cuivre et d’or. alloy of copper and gold. karah kasuan krH kx&N nhẫn bằng đồng thòa. ring which is made from alloy… Read more »
/kʌŋ/ (d.) đồng = cuivre. copper. ndik keng Q{K k$ ten đồng = vert de gris. verdigris. _____ Synonyms: haban hbN, kasuan kx&N