krâc \k;C [Cam M]
/krɯɪʔ/ 1. (d.) đầm (trâu) = mare fangeuse (pour buffles). kabaw ndih di danaw krâc kb| Q{H d} dn| \k;C trâu nằm trong ao đầm. 2. (d.) [Bkt.] vũng nước… Read more »
/krɯɪʔ/ 1. (d.) đầm (trâu) = mare fangeuse (pour buffles). kabaw ndih di danaw krâc kb| Q{H d} dn| \k;C trâu nằm trong ao đầm. 2. (d.) [Bkt.] vũng nước… Read more »
/ɓlah/ (đg.) bắt chước = imiter = to imitate, copy. ndom mblah _Q’ O*H nói theo = répéter les paroles que quelqu’un vient de dire = repeat the words that… Read more »
/nə-ka-sʊa:n/ (d.) đồng thau = alliage de cuivre et d’or = copper brass _____ Synonyms: haban hbN, kasuan kx&N, keng k$
(d.) =\g/ graing /ɡ͡ɣrɛŋ˨˩/ tusk. răng nanh tg] =\gU tagei graing. nanh cọp =\gU r_m” graing ramaong.
(d.) bt~K a /ba˨˩-tuʔ/ star. xem thêm tại: ĐÂY click for more: HERE
(đg.) j’h~@ jamhau [Bkt.96] /ʤam˨˩-hau/ smarm, sycophantic. [A,141] flatter, caresser = vuốt ve, mơn trớn.
/ʄʌm/ 1. (d.) rau = légume. vegetables. njem mbat W# OT dây hoa bát = Coccinia cordifolia; njem leng W# l$ mồng tơi = Basella rubra; njem kal–bo W# kL-_b% rau cần… Read more »
(d.) k_g<K kagaok [A,44] /ka-ɡ͡ɣɔ˨˩ʔ/ pot. nồi đồng k_g<K k$ kagaok keng. copper pot. nồi niêu k_g<K g*H kagaok glah. pots.
/ɲɔh/ (đg.) giao cấu, giao hợp = coïter, forniquer. to fuck, fornicate, copulate.
/o:ŋ/ 1. (đ.) ông = grand-père. grandfather. ong akaok o/ a_k<K ông cố = arrière grand-père. great-grandfather. ong ket o/ k@T ông sơ = arrière arrière grand-père. father of great-grandfather,… Read more »