buồn bã | X | melancholy
buồn bã, âu sầu, u sầu, sầu đau 1. (t.) u|D~| uw-dhuw /au-d̪ʱau/ melancholy, sadly. ngồi buồn bã một mình một góc trong xó _d<K u|D~| s% \d]-\dN d}… Read more »
buồn bã, âu sầu, u sầu, sầu đau 1. (t.) u|D~| uw-dhuw /au-d̪ʱau/ melancholy, sadly. ngồi buồn bã một mình một góc trong xó _d<K u|D~| s% \d]-\dN d}… Read more »
/ca-kaɪʔ/ (đg.) moi, đào. cakac duah ckC d&H moi tìm. cakac labang ckC lb/ đào lỗ. _____ Synonyms: caoh, jhaok, kalei, kuah, kuec
(d.) =g _E<K gai thaok /ɡ͡ɣaɪ˨˩ – thɔ:ʔ/ small pestle.
(đg.) ZP ngap /ŋaʔ/ to make. chế biến thức ăn ZP ky% O$ ngap kaya mbeng. chế tàu bay ZP a_h<K p@R ngap ahaok per. chế tạo thành (một… Read more »
1. (d.) ls~/ lasung /la-suŋ/ mortar. cối giã gạo ls~/ j&K \bH lasung juak brah. mortar for pounding rice. 2. (d.) k`^ kie [Ram.] /kiə:/ small… Read more »
(đg.) rm{K g=l a_h<K ramik galai ahaok /ra-mɪʔ – ɡ͡ɣa-laɪ˨˩ – a-hɔ:ʔ/ to pack up. cuốn gói bỏ đi xa rm{K g=l a_h<K _n< atH ramik galai ahaok nao… Read more »
(d.) a`% pbH aia pabah /ia: – pa-bah˨˩/ saliva. chảy nước dãi _h<K a`% pbH haok aia pabah.
/d̪a-nɯŋ/ 1. (đg.) dựa; đậu = s’appuyer contre. caik gai danâng di paga =cK =g dn/ d} pg% để cây dựa vào rào. danâng rup tamâ gep dn/ r~P tm%… Read more »
(d.) =EK-_E<K thaik-thaok /tʱɛʔ – tʱɔ:ʔ/ figure.
/d̪ʱuk/ 1. (đg.) đụng = se heurter à . nao dhuk gep _n< D~K g@P đi đụng nhau. 2. (d.) [Bkt.] gò nhân tạo. cek dhuk c@K D~K hòn… Read more »