hành khách | | passenger
(d.) =t& jlN tuai jalan /tʊoɪ – ʤa˨˩-la:n˨˩/ passenger.
(d.) =t& jlN tuai jalan /tʊoɪ – ʤa˨˩-la:n˨˩/ passenger.
(đg.) _r<K =t& raok tuai /rɔ:ʔ – tʊoɪ/ to welcome visitors or guests.
/tʊoɪ/ tuai =t& [Cam M] 1. (d.) khách = hote, visiteur. guest, visitor. tuai crih =t& \c{H khách lạ = visiteur étranger. tuai mai raweng =t =m rw$ khách đến thăm. 2…. Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
/craɪʔ/ (đg.) khắc. crac angan di phun kayau \cC aZN d} f~N ky~@ khắc tên vào thân cây. _____ Synonyms: cing
1. đựng, chứa, lưu trữ để sử dụng lần lần; không bị di dời (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ contain, hold (not moving; to use slowly or later). lu đựng… Read more »
I. dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác) (p.) al% ala /a-la:/ below (‘ala’ is preferred when one thing… Read more »
/ɡ͡ɣa-ha:k/ (đg.) khạc = expectorer. aia gahak a`% ghK khạc đờm = crachat, mucosités.
/pa-ʨa:ʔ/ (đg.) nói xấu, bôi nhọ= dire du mal. pajhak urang F%JK ur/ bôi nhọ người khác. nyu pajhak dahlak di urang v~% F%JK dh*K d} ur/ hắn bôi nhọ… Read more »
/jo:ʔ/ 1. (t. d.) dưới, bên dưới (bị trực tiếp dưới một thứ khác, bị che phủ bởi một vật khác); vùng dưới . under (“yok” is preferred when something… Read more »