ngồi | | sit
(đg.) _d<K daok /d̪ɔ:˨˩ʔ/ to sit. chỗ ngồi; chỗ ở lb{K _d<K labik daok. ngồi một chỗ _d<K s% lb{K daok sa labik. ngồi chễm chệ _d<K c\g| daok… Read more »
(đg.) _d<K daok /d̪ɔ:˨˩ʔ/ to sit. chỗ ngồi; chỗ ở lb{K _d<K labik daok. ngồi một chỗ _d<K s% lb{K daok sa labik. ngồi chễm chệ _d<K c\g| daok… Read more »
(đg.) w@H weh /wəh/ to lift. nhấc chân lên w@H =lY t_gK weh laiy tagok. lift leg up. nhấc cây w@H =g weh gai. lift the wood. nhấc đá… Read more »
1. (chung chung) (đg.) k@&R kuer /kʊər/ to hug or embrace. ôm nhau k@&R g@P kuer gep. hug each other. ôm cọc k@&R g$ kuer geng. hug pillar…. Read more »
I. /pa-tɔʔ/ (đg.) chống đỡ; giụm = étayer. gai pataok =g p_t<K cây chống = étai. pataok kayuw p_t<K ky~| chống cây = étayer un arbre. (idiotismes) pataok kang… Read more »
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
(t.) \dN dran /d̪rʌn/ to have pins and needles in one’s legs, numb. ngồi lâu bị tê chân _d<K =S& \dN O$ =lY daok chuai dran mbeng laiy. numb… Read more »
1. (đg.) t=b*T tablait /ta-blɛt˨˩/ to sprain. trặc chân t=b*T t=k tablait takai. trặc dây sên t=b*T tl] =\s/ tablait talei sraing. 2. (đg.) g=lY galaiy /ɡ͡ɣa˨˩-lɛ:˨˩/ to… Read more »
1. (t.) =\sY-=b*Y sraiy-blaiy /srɛ:-blɛ:˨˩/ overflow (for water or liquid). 2. (t.) _O<|-_\j<| mbaow-jraow /ɓɔ: – ʤrɔ:˨˩/ overflow (for others except the liquid).
1. (đg.) =\sY sraiy /srɛ:/ overflow. nước tràn ngập ruộng a`% =\sY d@P hm~% aia sraiy dep hamu. the water overflow and the field is submerged in water. tràn… Read more »
(đg.) g=lY galaiy /ɡ͡ɣa˨˩-lɛ:˨˩/ dislocated and inclined, lean to one side. cổ bị trật (và nghiêng sang một bên) t=k& g=lY takuai galaiy. the neck is dislocated and tilted… Read more »