bac bC [Bkt.]
/baɪʔ/ 1. (đg.) học. to learn, study. nao bac _n> bC đi học. bac akhar, bac katih bC aAR, bC kt{H học chữ học toán. bac mathrem bC m\E# học tập…. Read more »
/baɪʔ/ 1. (đg.) học. to learn, study. nao bac _n> bC đi học. bac akhar, bac katih bC aAR, bC kt{H học chữ học toán. bac mathrem bC m\E# học tập…. Read more »
1. đắp, đậy, đắp che đậy lên (đg.) mE# mathem /mə-tʱʌm/ to cover with. đắp chăn mE# AN mathem khan. 2. đắp, đắp ngăn, đắp chặn 2. (đg.) … Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
(t.) m\E~’ mathrum /mə-thrum/ bushy, dense. cây lá rậm rạp f~N DN m\E~’ phun dhan mathrum. bushy trees.
(đg.) mE{K mathik /mə-thi:ʔ/ to paint. sơn màu nước sơn đỏ mE{K a`% mr`K _BU mathik aia mariak bhong. to paint in red paint.
/ca-ma-lau/ (d.) điệu bộ của người giã gạo = mouvement alterné des pileurs de riz. ngap camaluw ZP cml~| làm điệu bộ của người giã gạo = mimer le mouvement… Read more »
I. gắt (mức độ tăng rất cao) (t.) =\pK praik /prɛ:k/ grouchy. cay gắt h$ =\pK heng praik. very spicy; spicy scorching. nắng gắt pQ`K =\pK pandiak praik. intense… Read more »
(đg.) =l lai /laɪ/ to mix (the soup). nêm canh chua =l a`% mE’ lai aia matham. mix the sour soup.
/pa-ʥʊaʔ/ (đg.) đạp; làm giảm= piétiner; frapper du pied, amoindrir, diminuer. mâk matham pajuak bangar mK mE’ F%j&K bZR lấy chua ắt tanh = prendre qq. ch. d’acide pour diminuer… Read more »
/ta-trʌm/ tatrem t\t# [Cam M] (đg.) dậm chân = frapper du pied. tatrem takai deng mathao t\t# t=k d$ m_E< dậm chân đứng chửi. ranaih tatrem takai ngap mblom r=nH… Read more »