trách nhiệm | | responsibility
1. (d.) nf&@L naphuel [A,245] /nə-fʊəl/ responsibility. 2. (d.) ENB% thanbha [Sky.] //thʌn-bha:˨˩/ responsibility.
1. (d.) nf&@L naphuel [A,245] /nə-fʊəl/ responsibility. 2. (d.) ENB% thanbha [Sky.] //thʌn-bha:˨˩/ responsibility.
(d.) \g$ greng [A,110] /ɡ͡ɣrʌŋ˨˩/ weapon. (cv.) \g# grem [A,109] /ɡ͡ɣrʌm˨˩/ rút vũ khí ra để chiến đấu s&K \g$ tb`K ms~H suak greng tabiak masuh. pull out… Read more »
1. (t.) d\n~@ danrau /d̪a-nrau˨˩/ spongy. 2. (t.) tE| tathaw [Cam M] /ta-tʱaʊ/ spongy.
/aɪ:ʔ/ ac aC [Cam M] (t.) xao lãng, chán bỏ = ne pas s’occuper de. do not care for. anâk ac di amaik anK aC d} a=mK con không mến… Read more »
/a-la:ŋ/ 1. (đg.) giải nghĩa = expliquer. to explaine. alang ar al/ aR giải nghĩa bóng = expliquer une allégorie; alang kadha al/ kD% trả lời, giải bày = répondre…. Read more »
(d.) dn| danaw /d̪a-naʊ˨˩/ lake, pond. ao bèo dn| W# pR danaw njem par. duckweed pond. ao cá dn| ikN danaw ikan. fish pond.
/a-pu̯əɪ/ ~ /a-puɪ/ 1. (d.) lửa = feu. fire. dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = langue de feu, flamme. apuei phun ap&] f~N lửa ngọn = la flamme. taluik… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/ba-maʊ/ (cv.) bimao b{_m< 1. (t.) mốc = moisi. moldy. aw bamao a| b_m< áo mốc = habit moisi. 2. (d.) nấm = champignon. mushroom. bamao aia hala b_m< a`% hl% … Read more »
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »