gamrem g\m# [Cam M]
/ɡ͡ɣa-mrʌm/ 1. (đg.) gầm = mugir. sap gamrem xP g\m# tiếng gầm. ramaong ganrem dalam ram r_m” g\m# dl’ r’ cọp gầm trong rừng. 2. (t.) quạo quọ = rébarbatif. … Read more »
/ɡ͡ɣa-mrʌm/ 1. (đg.) gầm = mugir. sap gamrem xP g\m# tiếng gầm. ramaong ganrem dalam ram r_m” g\m# dl’ r’ cọp gầm trong rừng. 2. (t.) quạo quọ = rébarbatif. … Read more »
1. (t.) th%-rm% taha-ramâ [Cam M] /ta-ha: – ra-mø:/ elderly, aged. 2. (t.) th%-rmK taha-ramâk /ta-ha: – ra-møʔ/ elderly, aged. 3. (t.) th%-ymN taha-yamân [Ram.] … Read more »
(t.) th% taha /ta-ha:/ old, aged. người già ur/ th% urang taha. the elderly. già cả th%-rm% taha-ramâ [Cam M]. elderly, aged. già cả th%-rmK taha-ramâk. elderly, aged. già… Read more »
ổ cọp, hang hổ (d.) _gK r_m” gok ramaong /ɡ͡ɣo:k˨˩ – ra-mɔ:ŋ/ the tiger’s den.
/ha-rɛʔ/ (d.) dây bò = liane. haraik inâ hajan h=rK in% hjN dền dền = Amaranthus tricolor. haraik jadal h=rK jdL nho rừng = Ampelocissus martini. haraik heng h=rK h$… Read more »
/ha-rəʔ/ 1. (d.) cỏ = herbe. harek karah hr@K krH cỏ chỉ = Cynodon dactylon. harek camcuk hr@K c’c~K cỏ may = Raphis trivialis. harek hawei hr@K hw] cỏ may… Read more »
/hʌm-hʌm/ (t.) rờn rợn. cek glaong ramaong hemhem (cd.) c@K _g*” r_m” h#h# nơi núi cao có mùi hơi cọp thấy rờn rợn. danây asau graoh hemhem (DN) dnY as~@… Read more »
/d͡ʑʱo:ʔ/ (đg.) nhảy đến, nhào = bondir, se précipiter. ramaong jhok tabiak dalam ram r_m” _JK tb`K dl’ r’ cọp nhảy trong rừng ra = le tigre sort en bondissant… Read more »
/ka-caʊ/ (đg. d.) nắm, vồ = prendre de la main, saisir. kacaw sa kacaw brah kc| s% kc| \bH nắm một nắm gạo = prendre une poignée de riz. kacaw… Read more »
/ka-d̪au/ (đg.) nhảy xuống = sauter de haut en bas. kaduw trun kraong kd~| \t~N _\k” nhảy xuống sông. asau kaduw di akaok ramaong (tng.) as~@ kd~| d} a_k<K r_m”… Read more »