tok _tK [Cam M]
/to:ʔ/ 1. (k.) để, để mà = pour, afin que. manyum jru tok kajap karo mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en… Read more »
/to:ʔ/ 1. (k.) để, để mà = pour, afin que. manyum jru tok kajap karo mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en… Read more »
/ca-ɗa:ŋ/ (t.) khô ráo, khô cằn = aride, très sec. thun tua candang tanâh raya E~N t&% cQ/ tnH ry% năm hạn đất đai khô cằn = l’année de sécheresse,… Read more »
I. cương, cương lên, căng, phình lên (đg.) c/ cang /ca:ŋ/ to swell. cương sữa c/ ts~@ cang tasau. milk stretch. II. cương, dây cương, cương ngựa (d.) … Read more »
/mə-lʌŋ/ maleng ml$ [Cam M] 1. (t.) sáng sủa, xinh đẹp = beau, gracieux = bright, beautiful, cute. séh maleng _x@H ml$ tuyệt đẹp = beau = very beautiful. mbaok mata séh maleng… Read more »
cái răng, hàm răng (d.) tg] tagei /ta-ɡ͡ɣeɪ/ tooth, teeth. răng cấm tg] G~’ tagei ghum. molar. răng chuột tg] tk~H tagei takuh. mouse teeth; denticle. răng cùng;… Read more »
1. (d.) EPbK thapbak /tʱap-ba˨˩ʔ/ vitality. 2. (d.) x&N yw% suan yawa /sʊa:n – ja-wa:/ vitality. 3. (d.) MR mar [A,388] /mar/ vitality. (Skt. marut… Read more »
(t.) r&K x&N ruak suan /rʊaʔ – sʊa:n/ malnutrition.
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
I. Z%K /ŋa:ʔ/ 1. (đg.) ngước = relever la tête en arrière. ngak takuai maong Z%K t=k& _m” ngước cổ nhìn. ngak aiek min Z%K a`@K m{N ngước nhìn thử thôi…. Read more »
/pa-ma-d̪əh/ (đg.) đánh thức, gợi lại= réveiller (qq.), susciter, faire naître. pamadeh nyu tagok F%md@H v~% t_gK đánh thức nó dậy. pamadeh tian su-auen F%md@H t`N s~a&@N gợi lại nỗi… Read more »