paanaih F%a=nH [Cam M]
/pa-a-nɛh/ (đg.) làm cho nhỏ, thu hẹp = rapetisser, rétrécir. pa-anaih drei F%a=nH =\d] khiêm nhường = s’humilier. ndom puec saong urang praong thau paanaih drei _Q’ p&@C _s” ur/… Read more »
/pa-a-nɛh/ (đg.) làm cho nhỏ, thu hẹp = rapetisser, rétrécir. pa-anaih drei F%a=nH =\d] khiêm nhường = s’humilier. ndom puec saong urang praong thau paanaih drei _Q’ p&@C _s” ur/… Read more »
/ra-nɛh/ (d.) trẻ, nhỏ = jeune. anâk ranaih anK r=nH trẻ con = jeune enfant; ranaih kamei r=nH km] trẻ gái = petite fille; ranaih lakei r=nH lk] trẻ trai = petit… Read more »
/la-ɓa:ʔ/ (cv.) limbak l{O%K 1. (d. t.) ú sữa, ụ sữa; bụ bẫm = poupard. anâk ranaih lambak anK r=nH lOK trẻ em bụ bẫm. 2. (d.) palei Lambak pl]… Read more »
/ca-nɛh/ 1. (d.) rổ = panier à claire voie. canaih jhik c=nH J{K rổ may = panier cousu. canaih gem lasei c=nH g# ls] cái lồng bàn = cloche pour… Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ (cv.) ginuh g{n~H 1. (d.) hào quang = auréole. gleh ganuh g*@H gn~H mất khí sắc = perdre sa physionomie ordinaire, en même temps que sa contenance. hadah ganuh… Read more »
1. nhảy để băng qua một vật gì đó (đg.) =ST chait /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong. jump high… Read more »
1. (t.) a=nH adR anaih adar /a-nɛh – a-d̪a:r/ gentle, gently, softly. nói nhỏ nhẹ giọng _Q’ a=nH adR xP ndom anaih adar sap. speak in a low voice;… Read more »
1. về trọng lượng (t.) W&@L njuel /ʄʊəl/ light. (in terms of weight) nặng nhẹ \tK W&@L trak njuel. heavy and light. nhẹ nhàng W&@L WC njuel njac. lightly…. Read more »
I. nhóm, bắt lửa 1. (đg.) F%O$ pambeng /pa-ɓʌŋ/ kindle. nhen lửa; nhóm lửa F%O$ ap&] pambeng apuei. make a fire. 2. (đg.) b~H buh /buh˨˩/ kindle…. Read more »
I. tranh, tranh lợp mái nhà (d.) gK gak /ɡ͡ɣa˨˩ʔ/ thatch. tranh lợp nhà gK tK s/ gak tak sang. thatched roof. nhà tranh s/ gK sang gak. cottage…. Read more »