mật kín | | secret
tuyệt mật (t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/ hidden; secret. việc mật; mật vụ \g~K dQ@P gruk dandep. confidential work. nhân viên mật vụ; điệp viên rdQ@P ra-dandep. Secret Agent.
tuyệt mật (t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/ hidden; secret. việc mật; mật vụ \g~K dQ@P gruk dandep. confidential work. nhân viên mật vụ; điệp viên rdQ@P ra-dandep. Secret Agent.
I. f%K /fa:ʔ/ 1. (đg. d.) đục, cái đục= ciseau (à bois, à fer), travailler au ciseau. phak kayau mâng phak f%K ky~@ m/ f%K đục gỗ bằng cái đục… Read more »
/fut/ 1. (đg.) chạy ra lỗ ngóc, chạy thoát = prendre un trou de dérivation. takuh phut tabiak tk~H f~T tb`K chuột chạy ra lỗ ngóc = le rat prend… Read more »
/ka-ra-mat/ (d.) đức hạnh, việc thiện, điều tốt, nhân nghĩa = vertu, bonnes oeuvres, sainteté. karamat paalah sanak hareh krMT F%alH xqK hr@H nhân nghĩa thắng bạo tàn.
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/tuh/ tuh t~H [Cam M] 1. (đg.) rót, đổ; tưới = verser; arroser. tuh aia t~H a`% đổ nước = verser de l’eau. tuh ralin t~H rl{N đổ sáp = couler la cire…. Read more »
I. trật tự, có thứ tự (d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪a˨˩ʔ/ order. đi theo theo trật tự (có thứ tự) _n< t&] _nK dK nao tuei… Read more »
1. (đg.) dK rH dak rah /d̪aʔ – rah/ one after in other, sequentially. tuần tự đi vào lớp học dK rH tm% tL bC dak rah tamâ tal… Read more »
(đg.) p&@C \t~H puec truh /pʊəɪʔ – truh/ to desert. từ con (từ mặt con) p&@C \t~H d} anK puec truh di anâk.
I. tuk t~K /tu:ʔ/ maong: ‘atuk’ at~K _____ II. tuk t~K /tuʔ/ (M. waktu wKt~%) 1. (d.) lúc, khi, giờ = heure. di tuk nan d} t~K nN lúc đó = à ce moment là. tuk halei?… Read more »