bệ hạ | X | X
1. (trtr.) g\n@H p=\t ganreh patrai /ɡ͡ɣa-nrəh˨˩ – pa-traɪ/ majesty. muôn tâu bệ hạ! _F@ g\n@H p=\t! Po ganreh patrai! 2. (trtr.) bn`% bania [A, 323] /ba-nia:˨˩/ majesty…. Read more »
1. (trtr.) g\n@H p=\t ganreh patrai /ɡ͡ɣa-nrəh˨˩ – pa-traɪ/ majesty. muôn tâu bệ hạ! _F@ g\n@H p=\t! Po ganreh patrai! 2. (trtr.) bn`% bania [A, 323] /ba-nia:˨˩/ majesty…. Read more »
(d.) t_p`@N tapién /ta-pie̞:n/ station. bến nước t_p`@N a`% tapién aia. bến sông t_p`@N _\k” tapién kraong. bến tàu t_p`@N g=l tapién galai. bến tàu t_p`@N a_h<K tapién ahaok…. Read more »
/bʱu:t/ 1. (d.) ma = fantôme. ghost. bhut mâk B~T mK ma bắt = être pris par un fantôme; atau bhut at~@ B~T cơn trốt = tourbillon de vent. bhut… Read more »
(đg.) bt~| hy@P batuw hayep /ba-tau – ha-jəʊʔ/ inscription. chữ Chăm cổ trên bia ký Champa aAR y| c’ d} bt~| hy@P c’F% (aAR hy@P) akhar yaw Cam di batuw… Read more »
I. bia, bia rượu. (d.) O`^ mbie /ɓiə:/ beer. uống bia mv~’ O`^ manyum mbie. drink beer. II. bia, bia đá, tấm bia. (d.) hy@P hayep … Read more »
I. /cɔʔ/ (cv.) kacaok k_c<K [A,46] /ka-cɔʔ/ (nhớ, khóc nhớ, khóc kể lể) (cv.) ricaok, racaok r_c<K [A,417] /ra-cɔʔ/ (than vãn) (cv.) paracaok pr_c<K [A,279] /pa-ra-cɔʔ/ (khóc than) (đg.)… Read more »
(d.) kt~| katuw /ka-tau/ louse.
(đg.) ZP ngap /ŋaʔ/ to make. chế biến thức ăn ZP ky% O$ ngap kaya mbeng. chế tàu bay ZP a_h<K p@R ngap ahaok per. chế tạo thành (một… Read more »
(d.) kt~| katuw /ka-tau/ head louse, lice. bắt chí OC kt~| mbac katuw. catch the head louse.
(d.) mt@~ lk] matau lakei /mə-tau – la-keɪ/ groom. cô dâu và chú rể mt@~ km] _s” mt~@ lk] matau kamei saong matau lakei. bride and groom.