tarapha trf% [Cam M]
/ta-ra-fa:/ (d.) quần = culotte. cuk tarapha c~K trf% mặc quần. tarapha barau trf% br~@ quần mới.
/ta-ra-fa:/ (d.) quần = culotte. cuk tarapha c~K trf% mặc quần. tarapha barau trf% br~@ quần mới.
I. trai, người giới tính nam (d.) lk] lakei /la-keɪ/ boy, man. con trai anK lk] anâk lakei. boy, man (or son) phận làm trai adT ur/ lk] adat… Read more »
1. (đg.) l`@N lien [A,450] /liən/ to decorate. trang trí nhà mồ ZP l`@N k% s/ s@&R ngap lien ka sang suer. 2. (đg.) a&@K auek /ʊəʔ/… Read more »
I. trạt, cái trạt, trạt cho phẳng đều (đg. d.) hl{K halik /ha-li:ʔ/ to roll; roller. trạt ruộng bằng cái trạt hl{K hm~% m/ hl{K halik hamu mâng halik…. Read more »
I. trượt, trượt té, trượt ngã (đg.) t\EK tathrak /ta-thra:ʔ/ to slip. trượt chân t\EK t=k tathrak takai. slip over. trượt ngã t\EK lb~H tathrak labuh. slip and fall…. Read more »
(t.) m/ kL =M mâng kal mai /møŋ – ka:l – maɪ/ age-old, tradition. luật tục cổ truyền adT m/ kL =M adat mâng kal mai. traditional customs.
I. trang, trang giấy, tờ (đg.) bqH banah /ba˨˩-nah˨˩/ page. tại trang số mười d} bqH s% p*~H dalam banah tapuk. mười trang sách s% p*~H bqH tp~K sa… Read more »
(đg.) sw% sawa [A,482] /sa-wa:/ trading, trade exchange; exchange. buôn bán trao đổi hàng hóa sw% ky% sawa kaya. goods exchange, commodity exchange.
/trɔ:m/ traom _\t> [Cam M] 1. (d.) vòi = trompe. traom lamân _\t> lmN vòi voi = trompe de l’éléphant. (2. (d.) traom kajang _\t> kj/ hàng ba của rạp đám ma = véranda… Read more »
truyền đi, truyền động (đg.) F%Q&@C panduec /pa-ɗʊəɪʔ/ to transmit.