balat blT [Bkt.]
/ba-lat/ (d.) chăn. blanket. lang balat di ngaok tanâng l/ blT d} _z<K tn/ trải chăn trên giường.
/ba-lat/ (d.) chăn. blanket. lang balat di ngaok tanâng l/ blT d} _z<K tn/ trải chăn trên giường.
/ba-ɗa:ŋ/ (cv.) bindang b{Q/ 1. (đg.) thấy = voir. bandang mboh bQ/ _OH trông thấy = voir clairement. 2. (đg.) ngự = être assis, siéger. patao bandang di ngaok maligai… Read more »
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
băn khoăn (t.) p=h&-ph% pahuai-paha /pa-hoɪ – pa-ha:/ wistful, wistfulness. thấy sự bâng khuâng trên nét cười _OH p=h&-ph% d} c=O& _k*< mboh pahuai-paha di cambuai klao. a wistful… Read more »
(d.) xky% sakaya /sa-ka-ja:/ Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). bánh chưng dưới, bánh sakaya trên (tn.) (cách bày bánh trái theo phong tục Chăm) tp]… Read more »
I. 1. (d.) hr~’ harum [M,103] /ha-rum/ bag. bao kiếm hr~’ Q| harum ndaw. scabbard. bao đao hr~’ _D” harum dhaong. scabbard. bao tay hr~’ tz{N harum tangin. glove. 2…. Read more »
I. /bɔʔ/ 1. (d.) đầm = mare, étang. gluh baok g~*H _b<K bùn lầy = vase. baok dané _b<K d_n^ đầm = mare fangeuse. tel thun manyi grum ngaok, danaw krâh… Read more »
/ba-ra:/ (cv.) bira b{r% 1. (d.) vai = épaule; épaulette; bras. kléng bara _k*$ br% xụi vai = à l’épaule tombante. luei bara l&] br% lút vai = enforcer le… Read more »
/ba-rɔ:ŋ/ (cv.) biraong b{_r” 1. (d.) mu (phần cứng cong, cong trên lưng rùa) = carapace. baraong kara b_r” kr% mu rùa = carapace de la tortue. baraong tangin b_r”… Read more »
/ba-rʌŋ-ba-rʌŋ/ (cv.) bireng-bireng b{r$-b{r$ (d.) muôn vật, mọi sự = toutes choses. all things. bareng-bareng ngaok baoh tanâh ni br$-br$ _z<K _b<H tnH n} mọi sự trên trái đất này.