đối xử | | behave
(đg.) _d<K d$ daok deng /d̪ɔ:ʔ – d̪ʌŋ/ to behave. đối xử với nhau _d<K d$ _s” g@P daok deng saong gep. treat each other. đối xử tệ bạc… Read more »
(đg.) _d<K d$ daok deng /d̪ɔ:ʔ – d̪ʌŋ/ to behave. đối xử với nhau _d<K d$ _s” g@P daok deng saong gep. treat each other. đối xử tệ bạc… Read more »
/ʥa:/ (d.) tên, danh (trai) = le dénommé. the so-called (male). Ja-ka khing Manye jk% A{U mv^ tên Ka lấy thị Nhơ = le dénommé Ka se marie avec la… Read more »
1. (d.) gl$ galeng /ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩/ store. kho bạc gl$ pr`K galeng pariak. silver storage; treasury. kho vàng gl$ mH pr`K galeng mâh. gold store. 2. (d.) _tU tong … Read more »
(đg.) pyK pQ# payak pandem [Sky.] /pa-jaʔ – pa-ɗʌm/ to entertain, treat.
/lʌm-bɪr/ (đg.) bội bạc = ingrat. ungrateful, treachery. kamei siam thaik lembil pasang (PP.) km] s`’ =EK l#b{L ps/ người đàn bà nhan sắc hay bội bạc chồng = les belles femmes… Read more »
(đg.) p&@C a=qH puec anaih /pʊəɪʔ – a-nɛh/ insist, entreat; insistent.
(đg.) a=qH lk@~ anaih lakau /a-nɛh – la-kau/ solicit; entreat.
(d.) gl$ pr`K galeng pariak /ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩ – pa-riaʔ/ treasure, exchequer.
phác ra, vạch ra (đg.) r`H riah /riah/ to describe; rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw. [Bkt.96] [A,425] (Kh.) ([A,425] Fr. râteler, tracer (par ex: des raies parallèles);… Read more »
phạt xử (đg.) \tH trah /trah/ to penalize. phạt tội; xử tội \tH g*C trah glac. inflict; treat offenses. phạt đền; phạt penalty (trong bóng đá) \tH p@qLt} (dl’… Read more »