kayun ky~N [Cam M]
/ka-zun/ (đg. t.) động = bouger, trembler. move, shake. kayun tanâh ky~N tnH động đất = tremblement de terre. earthquake. _____ Synonyms: magei mg], yuh y~H
/ka-zun/ (đg. t.) động = bouger, trembler. move, shake. kayun tanâh ky~N tnH động đất = tremblement de terre. earthquake. _____ Synonyms: magei mg], yuh y~H
I. 1. (đg.) pRkN parkan [A,280] /par-kan/ affirm, attest. 2. (đg.) p=lK-pl# palaik-palem [Sky.] /pa-lɛʔ – pa-lʌm/ affirm, attest. II. (từ dùng để khẳng định) (c.) … Read more »
(đg. t.) l@H ml~N leh malun /ləh – mə-lun/ nude, naked.
1. (đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ start a work. khởi công (bắt đầu vào làm việc) tm% \g~K tamâ gruk. start a work. 2. (đg.) \t~N trun /trun/… Read more »
/la-kʱun/ (cv.) likhun l{A~N 1. (d.) phèn chua = alun. alum. lakhun juk lA~N j~K phèn đen = couleur pour teindre en noir. black alum. lakhun mbong lA~N _OU phèn chua… Read more »
/la-sun/ (cv.) lisun l{s~N, lathun lE~~N 1. (d.) hành = oignon onion. sa akaok lasun s% a_k<K ls~N một củ hành = un oignon. an onion. 2. (d.) lasun kem ls~N k#… Read more »
/mə-la-un/ malaun mluN [Cam M] 1. (d.) quỷ nhớp = esprit impur = unclean spirit. 2. (t.) [Bkt.] khả ố, đáng nguyền rủa = no good, should cursing
/mə-lun/ malun ml~N [Cam M] 1. (t.) truồng = nu = naked. ranaih manei leh malun r=nH mn] l@H ml~N trẻ con tắm cởi truồng = children take shower without cover (children… Read more »
/mun/ (d.) mụn = bouton. acne. mbaok bak mun _O<K bK m~N mặt đầy mụn. the face is full of acne.
(d.) m~N mun /mun/ acne. nặn mụn =cH m~N caih mun. squeeze acne. mặt mụn _O<K m~N mbaok mun. acne face.