muôn năm | | long live
(t.) tmN E~N tamân thun [Sky.] /ta-mø:n – thun/ long live.
(t.) tmN E~N tamân thun [Sky.] /ta-mø:n – thun/ long live.
(d.) E~N thun /thun/ year. năm học E~N bC thun bac. năm kỵ _g<K E~N gaok thun. năm kỵ E~N JK thun jhak. năm sinh E~N mnK thun manâk…. Read more »
(d.) hj~/ f~N hajung phun /ha-ʤuŋ˨˩ – fun/ top of tree.
(đg.) h~N hun /hun/ to smell.
(đg.) kt@K \t~N katek trun /ka-təʔ – trun/ to press down.
cởi trần truồng (t.) l@H ml~N leh malun /ləh – mə-lun/ nude.
/pa-trun/ (đg.) cho xuống, sai xuống; hạ= faire descendre, transmettre de haut en bas; abattre, faire tomber. patrun gaon F%\t~N _g<N sai lệnh xuống = transmettre un ordre. patrun kayau… Read more »
(đg.) F%g*@H \t~N pagleh trun /pa-ɡ͡ɣləh˨˩ – trun/ to depose.
(d.) lA~N lakhun /la-khun/ alum. đường phèn xrd/ lA~N saradang lakhun. phèn đen lA~N j~K lakhun juk [Cam M]. phèn chua (trắng) xrd/ _OU lakhun mbong [Cam M]. phèn… Read more »
phun xịt, phun nhổ (đg.) \p~H pruh /pruh/ to eject, erupt, gush, flush, flux, spout, puff. nước phun ra a`% \p~H tb`K aia pruh tabiak. water gush out. phun/khạc… Read more »