phun f~N [Cam M]
/fun/ 1. (d.) cây = arbre. phun kayau f~N ky~@ cây gỗ; cây cối = bois de construction. phun thraow f~N _\E<| cây leo, dây bò = liane. phun amil… Read more »
/fun/ 1. (d.) cây = arbre. phun kayau f~N ky~@ cây gỗ; cây cối = bois de construction. phun thraow f~N _\E<| cây leo, dây bò = liane. phun amil… Read more »
(đg.) kd~N kadun /ka-d̪un/ step back, fall back upon.
1. (t.) h_Q<H kd~N handaoh kadun /ha-ɗɔh – ka-d̪un/ timid. 2. (t.) h_Q<H-Q{T handaoh-ndit /ha-ɗɔh – ɗɪt/ timid. nó rụt rè lắm không dám nói điều gì… Read more »
(t.) \t~N trun /trun/ downfall. làm ăn sa sút ZP O$ \t~N ngap mbeng trun. downfall in business.
kỳ dị, kỳ quái (t.) s~N sun [A,486] /sun/ supernatural, peculiar, fantastic.
sụt giảm, sút giảm, sút kém 1. (đg.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ fall down, reduce, slump. sụt giảm xuống kr/ \t~N karang trun. fall down, fall under. 2. (đg.) … Read more »
(đg.) x~N sun [A, 463] /sun/ to describe. tả cảnh đồng ruộng x~N tE&{K O*/ hm~% sun tathuik mblang hamu. tả cảnh đẹp c&K x~N tE&{K ml$ cuak… Read more »
/ta-mun/ (d.) dưa leo = concombre.
(d.) tp&{C E~N tapuic thun /ta-pʊɪʔ – thun/ year-end. tiệc tất niên l`$ tp&{C E~N lieng tapuic thun. new year’s Eve party in the last days of the current… Read more »
/ta-zun/ tayun ty~N [Cam M] (đg.) rung, lung lay = répercuter, résonner, retentir. mbom patuh ngap tayun sang _O’ pt~H ZP ty~N s/ bom nổ làm rung căn nhà. hala phun… Read more »