draiy =\dY [Cam M]
/d̪rɛ:/ (t.) nói giọng lỗ mũi = parler du nez. ndom sap draiy idung _Q’ xP =\dY id~/ nói giọng bè bè như giọng lỗ mũi = id.
/d̪rɛ:/ (t.) nói giọng lỗ mũi = parler du nez. ndom sap draiy idung _Q’ xP =\dY id~/ nói giọng bè bè như giọng lỗ mũi = id.
I. /d̪ra:˨˩ʔ/ (cv.) brak \bK [A, 348] /bra:˨˩ʔ/ (đg.) gieo, sạ = semer. drak pajaih \d%K p=jH gieo giống = semer la semence. II. /d̪ra˨˩ʔ/ (cv.) jrak \jK [A, 155]… Read more »
/d̪rəh/ (đg.) giống = rassembler. like, as. dreh gep \d@H g@P giống nhau. oh dreh thei oH \d@H E] không giống ai. _____ Synonyms: chai, yau
/ɡ͡ɣa-lɪʊʔ/ (d.) con lư (thuộc họ đĩa, thân trơn) = sangsue. araong galic hu ber yau haluk a_r” gl{C h~% b@R y~@ hl~K phần lưng con lư có màu giống màu… Read more »
1. gần, nói về cả địa điểm lẫn thời gian, tính chất của sự việc (t.) =jK jaik /ʤɛ˨˩ʔ/ near (talk about both location and time, nature of things)…. Read more »
I. gắt (mức độ tăng rất cao) (t.) =\pK praik /prɛ:k/ grouchy. cay gắt h$ =\pK heng praik. very spicy; spicy scorching. nắng gắt pQ`K =\pK pandiak praik. intense… Read more »
/ɡ͡ɣəʊʔ/ 1. (d.) bà con = parents, parenté. gep langiw kut g@P lz{| k~T bà con bên cha = parenté du côté paternel. gep dalam kut g@P dl’ k~T bà… Read more »
1. hạ thấp xuống tính chất của một sự vật hay hiện tượng (đg.) F%\t~N patrun /pa-trun/ to let dowm. hạ thấp giọng xuống F%\t~N xP patrun sap. hạ… Read more »
/ha-bʌŋ/ (t.) hư = gâté, hors d’usage. mata habeng mt% hb$ mắt hư = œil perdu. mata pajaih habeng mt% p=jH hb$ mộng hạt giống hư = le germe de la… Read more »
/ha-ʥuŋ/ 1. (d.) bẫy (bắt chim, thú nhỏ, bẫy giựt bằng lưới) = piège. hajung buh ciim hj~/ b~H c`[ bẫy bắt chim = piège pour attraper les oiseaux. hajung… Read more »