haluw hl~| [Cam M]
/ha-lau/ 1. (d.) nguồn = source. aia hu haluw, kayau hu agha a`% h~% hl~|, ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn (ý nói: không nên quên nòi… Read more »
/ha-lau/ 1. (d.) nguồn = source. aia hu haluw, kayau hu agha a`% h~% hl~|, ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn (ý nói: không nên quên nòi… Read more »
/ha-wa:/ 1. (d.) khỉ lọ nồi = macaque. kra hawa \k% hw% khỉ lọ nồi = macaque. manâk tabiak mboh anâk dreh hawa (DL) mnK tb`K _OH anK \d@H hw%… Read more »
I. /hia:k/ (d.) chim mèo = Acridotheres siamensis. ciim hiak c`[ h`K chim mèo. ___ II. /hiaʔ/ (đg.) liết = affûter. hiak dhaong h`K _D” liết dao. ___ III…. Read more »
/hla:/ 1. (đg.) nhái, nhại = imiter, singer. hla sap h*% xP nhại giọng. 2. (đg.) hòa = accorder. hla ganeng h*% gn$ hòa trống = battre les tambours en… Read more »
/ka-ciŋ/ 1. (d.) nút, cúc = bouton. kacing aw kc{U a| nút áo, cúc áo = bouton d’habit. 2. (d.) cây nút áo (một loại cây có trái giống nút… Read more »
/ka-d̪i:/ 1. (d.) cái ấm = bouilloire. pandiak aia mâng kadi pQ`K a`% m/ kd} nấu nước bằng cái ấm. 2. (t.) kadi ahak kd} ahK [Bkt.] y hệt. anâk amâ… Read more »
/ka-lɛʔ/ (t.) sót = manquer. miss, fail. wak kalaik wK k=lK viết sót = sauter des lettres (ou des mots) en écrivant. pajaih kalaik p=jH k=lK giống (mọc) không đều… Read more »
/ka-ʄɛk/ 1. (đg.) nhón gót = se mettre sur la pointe des pieds. kanjaik takai k=WK t=k nhón gót chân. kanjaik mâk tapuk pak danak angaok k=WK mK tp~K pK… Read more »
/ka-zau:/ 1. (d.) gỗ = bois. wood. ngap hamu ruah pajaih, rep radéh ruah kayau ZP hm~% r&H p=jH, r@P r_d@H r&H ky~@ làm ruộng chọn giống, đóng xe chọn gỗ…. Read more »
(t.) =\bY braiy /brɛ:˨˩/ hoarseness; husky. khàn tiếng; tiếng khàn đục; giọng khàn =\bY xP braiy sap.