cháy trụi | | totally burned
(đg.) O$ ab{H mbeng abih /ɓʌŋ – a-bih˨˩/ totally burned. lửa cháy trụi hết sạch ap&] O$ ab{H hc{H apuei mbeng abih hacih.
(đg.) O$ ab{H mbeng abih /ɓʌŋ – a-bih˨˩/ totally burned. lửa cháy trụi hết sạch ap&] O$ ab{H hc{H apuei mbeng abih hacih.
(đg.) ap&] O$ apuei mbeng /a-pʊɪ – ɓʌŋ/ to burn. cháy nhà ap&] O$ s/ apuei mbeng sang. cháy rừng ap&] O$ =g* apuei mbeng glai. lửa cháy bùng… Read more »
(đg.) Q&@C nduec /ɗʊəɪʔ/ flow. chảy nước a`% Q&@C aia nduec. water flow.
(d.) h*~| hluw /hlau/ pestle. cái chày =g h*~| gai hluw. the pestle. chày giã gạo h*~| ls~/ hluw lasung. rice pounding pestle.
(đg.) Q&@C nduec /ɗʊəɪʔ/ run. chạy chữa Q&@C \j%~ nduec jru. chạy đua Q&@C pcH nduec pacah. chạy việc Q&@C \g~K nduec gruk.
(đg.) hm{T hamit /ha-mɪt/ to hear. nghe thấy tiếng người ta nói hm{T xP ur/ _Q’ hamit sap urang ndom. heard people say.
nháy nhá, nhá nháy (đg.) x~O{T sumbit /su-ɓɪt/ to blink, flash, nháy mắt x~O{T mt% sumbit mata. blink eye. đèn nháy nháy sáng sáng; đèn sáng chớp nhấp nháy;… Read more »
đùa bỡn, bỡn cợt (t.) bv;K banyâk /ba˨˩-ɲø:˨˩ʔ/ kidding too much, jokingly, stubborn, obstinate. đùa nhay; chơi nhay nhau; bỡn cợt l&^ bv;K lue banyâk. kidding too much.
1. nhảy để băng qua một vật gì đó (đg.) =ST chait /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong. jump high… Read more »
nhầy nhụa, nhầy nhớt, nhớp nhúa (t.) lbR labar [A,435] /la-bar˨˩/ slimy. chất nhầy xK lbR sak labar. the slime. chất nhầy; có tính nhầy fP lbR phap labar…. Read more »