mời | | invite
mời mọc (đg.) da% daa /d̪a-a:˨˩/ to invite. mời ghé chơi; mời qua thăm; mời ghé thăm da% tp% mi{N daa tapa main. invite to visit. có hội hè tiệc… Read more »
mời mọc (đg.) da% daa /d̪a-a:˨˩/ to invite. mời ghé chơi; mời qua thăm; mời ghé thăm da% tp% mi{N daa tapa main. invite to visit. có hội hè tiệc… Read more »
(d.) c=O& cambuai /ca-ɓʊoɪ/ ~ /ca-ɓoɪ/ lip. môi dày c=O& kpL cambuai kapal. thick lip. môi mỏng c=O& lp{H cambuai lapih. thin lip. hôn môi c~’ c=O& cum cambuai…. Read more »
(t.) br~| baruw /ba˨˩-rau˨˩/ new. mới đây; vừa mới đây br~| n} baruw ni. recently. áo mới a| br~| aw baruw. new shirt. mới mẻ br~|-br/ baruw-barang. so new;… Read more »
(t.) r`[ riim [A,425] /ri:m/ every, numerous. mọi ngày r`[ hr] riim harei. everyday. mọi thứ r`[ mt% riim mata. everything.
1. moi khoan, moi khoét (đg.) _O<H mbaoh /ɓɔh/ to drill, pierce. chuột moi lỗ tk~H _O<H g_l” takuh mbaoh galaong. rats drill holes. moi khoét cho rộng ra… Read more »
(d.) _bK bok /bo:˨˩ʔ/ ledge. mỏm đá _bK bt~| bok batuw. rocky outcrops. mỏm núi đá c@K bt~| _bK cek batuw bok. mountain cliff; craggy mountain.
cái mồm (d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ mouth. mồm thúi pbH \b~K pabah bruk. stinking mouth. mồm rộng pbH _\p” pabah praong. big mouth.
1. động vật môi mềm (d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ mouth (soft lips animal). mõm bò pbH l_m<| pabah lamaow. cow mouth. mõm chó pbH as@~ pabah asau. dog mouth…. Read more »
(d.) _nK bC nok bac /no:ʔ – baɪ˨˩ʔ/ subject (in school).
(t.) h@~h@ hauhau /hau-hau/ young and fresh.