ngùn ngụt | | flicker of fire
(t.) b*~@b*~@ blaublau /blau˨˩-blau˨˩/ the flicker of fire. lửa cháy ngùn ngụt ap&] O$ b*~@b*~@ apuei mbeng blaublau. the fire is burning high.
(t.) b*~@b*~@ blaublau /blau˨˩-blau˨˩/ the flicker of fire. lửa cháy ngùn ngụt ap&] O$ b*~@b*~@ apuei mbeng blaublau. the fire is burning high.
(đg.) pd@H padeh /pa-d̪əh/ stop. ngừng ăn pd@H O$ padeh mbeng. stop eating. ngừng việc pd@H \g~K padeh gruk. stop working.
1. (t.) tb*@K _lK tablek lok /ta-bləʔ – lo:k/ eccentric, unusual. 2. (t.) kr] d} _lK karei di lok /ka-reɪ – d̪i: – lo:k/ eccentric, unusual.
(đg.) glC w@K galac wek /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ – wəʔ/ contrast. làm ngược lại ZP glC w@K ngap galac wek. do the opposite. đảo ngược lại y$ glC w@K yeng galac… Read more »
1. (t.) pg}-pgN pagi-pagan /pa-ɡ͡ɣi:˨˩ – pa-ɡ͡ɣʌn˨˩/ insolent, arrogance. 2. (t.) pc@K-pr@K pacek-parek /pa-cə:ʔ – pa-rə:ʔ/ insolent, arrogance.
(đg.) tlK _m” talak maong /ta-la:ʔ – mɔŋ/ look up.
(đg.) pgN dl&@N pagan daluen /pa-ɡ͡ɣʌn˨˩ – d̪a-lʊən˨˩/ back and forth; move to haven and earth.
ngước lên 1. (đg.) zK ngâk [Cam M] /ŋøʔ/ glance up. ngước đầu lên zK a_k<K t_gK ngâk akaok tagok. head up. 2. (đg.) t@K tek /təʔ/… Read more »
(t.) pgN pagan /pa-ɡ͡ɣʌn˨˩/ inverse. đối ngược; làm ngược lại pgN gQ} pagan gandi. opposite; antipodal. ngược ngang; ngang ngược pg}-pgN pagi-pagan. perverse.
(d.) p_y% payo /pa-jo:/ lover.