ngu | | stupid
(t.) gl% gala /ɡ͡ɣa˨˩-la:˨˩/ stupid, foolishness. ngu dại gl% b_t<K gala bataok. fatuously; dense. ngu ngốc; ngu dốt l~K gl% (gl% l~K) luk gala (gala luk). idiot.
(t.) gl% gala /ɡ͡ɣa˨˩-la:˨˩/ stupid, foolishness. ngu dại gl% b_t<K gala bataok. fatuously; dense. ngu ngốc; ngu dốt l~K gl% (gl% l~K) luk gala (gala luk). idiot.
1. (đg.) pQ/ pandang /pa-ɗa:ŋ/ face up; face upward. ngửa cổ pQ/ t=k& pandang takuai. ngửa mình pQ/ r~P pandang rup. ngửa tay pQ/ tz{N pandang tangin. 2…. Read more »
con ngựa, ngọ (d.) a=sH asaih /a-sɛh/ horse. tuổi ngọ; năm ngọ; năm con ngựa E~N nsK a=sH thun nasak asaih. the year of the horse; horse age…. Read more »
(đg.) gtL gatal [A, 97] /ɡ͡ɣa˨˩-tʌl/ to itch, itchy. (cv.) kt@L katel [Cam M] /ka-tʌl/ ngứa mỏ; ngứa môi gtL c=O& gatal cambuai. itchy mouth. ngứa mồm; ngứa miệng… Read more »
(đg.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ prevent. ngừa trước cg% dh*~@ caga dahlau. prevention first.
1. (chung chung) (d.) td% tada /ta-d̪a:/ chest, breast. ngực lép td% =p*T tada plait. ngực nở nang td% cH tada cah. ngực bự; ngực to td% _\p” tada… Read more »
ngục tù (d.) s/ dn~H sang danuh /sa:ŋ – d̪a-nuh˨˩/ stockade; prison, jail.
/ŋʊoɪʔ/ (đg.) gội rửa (bằng bùa phép) = se baigner. . nguec racaow Z&@C r_c<| gội rửa = se baigner.
/ŋuh/ maong: ‘anguh’ az~H
(đg.) h~N hun /hun/ to smell.