người yêu | | lover
(d.) p_y% payo /pa-jo:/ lover.
(d.) p_y% payo /pa-jo:/ lover.
(t.) laN laan /la-ʌn/ cold, cool off. nước nguội a`% laN aia laan. cold water. cơm nguội ls] laN lasei laan. cold rice.
1. người, con người, loài người nói chung (d.) mn&{X manuis (Skt.) /mə-‘nʊis/ mankind, people. (cn.) ur/ urang /u-ra:ŋ/ loài người mn&{X ur/ (m_nxK) manuis urang (manosak). mankind. người… Read more »
1. (t.) l=h lahai /la-haɪ/ subside; calming down. nguôi giận l=h g_n” lahai ganaong. mitigate; calm down. nguôi ngoai l=h td&@L lahai taduel [A,173]. all over; inconsolable. 2…. Read more »
(d.) hl~| haluw /ha-lau/ source, origin. nguồn cội hl~| aG% haluw agha. root. nguồn gốc hl~| _dK (jmn`$) haluw dok (jamanieng). the origin of the formation. nguồn lực hl~|… Read more »
(t.) ml@~ malau /mə-lau/ ashamed; shy. ngượng mồm ml@~ c=O& malau cambuai. shy mouth afraid to speak. ngượng ngùng ml@~-ml{T malau-malit. shyness; awkward. ngượng ngịu ml@~-m_lT malau-malot. shyness; awkward…. Read more »
/ŋup/ (đg.) gục = baisser, incliner. ngup akaok Z~P a_k<K gục đầu = incliner la tête.
/ŋut/ (đg.) gật = courber. ngut akaok Z~T a_k<K gật đầu = courber la tête en signe de sommeil. ndih ngut-ngut Q|H z~T-z~T ngủ gà ngủ gật.
/ŋau/ maong: ‘hanguw’ hz~|
(t.) h_\n<K hanraok /ha-nrɔ:ʔ/ dangerous.