bail =bL [Cam M]
/bɛl/ (d.) khiên = bouclier. shield. bail pieh paceng ndaw katuang =bL p`@H pc$ Qw kt&/ khiên dùng để chống đỡ giáo mác. _____ Synonyms: khél _A@L
/bɛl/ (d.) khiên = bouclier. shield. bail pieh paceng ndaw katuang =bL p`@H pc$ Qw kt&/ khiên dùng để chống đỡ giáo mác. _____ Synonyms: khél _A@L
1. (đg.) pc$ A{K paceng khik /pa-cʌŋ – kʱɪʔ/ to protect. 2. (đg.) rO$ rambeng [A, 411] (Khm.) /ra-ɓʌŋ/ to protect.
1. (đg.) A{K _M” khik maong /kʱɪʔ – mɔŋ/ to defend, protect. 2. (đg.) pc$ A{K paceng khik /pa-cʌŋ – kʱɪʔ/ to defend, protect. 3. (đg.) rO$ rambeng… Read more »
/cʌŋ/ 1. (đg.) chắn = cloisonnement. kut nan hu batuw ceng k~T nN h~% bt~w c$ Kut ấy có đá chắn ngang = ce kut a une pierre de cloisonnement…. Read more »
(đg.) g# pc$ gem paceng /ɡ͡ɣʌm˨˩ – pa-cʌŋ/ to cover up.
/d̪a-niŋ/ 1. (đg.) ngăn, phên = cloisonner, cloison. daning mâng papan dn{U m/ ppN che phên bằng ván = faire une cloison en planches. daning paceng dn{U pc$ ngăn; che… Read more »
/ka-ʥaɪ/ 1. (d.) bức sáo, màn che nắng = store. window curtain. tuer kajay paceng pandiak t&@R kjY pc$ pQ`K treo bức sáo che nắng. 2. (d.) tạp dề. apron…. Read more »
/kʱe̞l/ (d.) lá chắn, khiên = bouclier. shield. khél pieh paceng ndaw katuang _A@L p`@H pc$ Qw kt&/ khiên dùng để chống đỡ giáo mác. _____ Synonyms: bail =bL
(thông đồng) (đg.) =b` pc@P biai pacep [Sky.] /biaɪ˨˩ – pa-cəʊʔ/ [?] make known one ‘s intention; collude.
(d. đg.) pg% paga /pa-ɡ͡ɣa˨˩/ to fence; fence. hàng rào tl] pg% talei paga. fence line. tường rào dn{U pg% daning paga. wall fence. rào vườn pg% ckK… Read more »