khoảng không | | space
không trung (d.) lwH lawah [Cam M] /la-wah/ space, immensity. trên khoảng không (trên không trung) _z<K lwH ngaok lawah. on the air.
không trung (d.) lwH lawah [Cam M] /la-wah/ space, immensity. trên khoảng không (trên không trung) _z<K lwH ngaok lawah. on the air.
(d.) b_r<K baraok /ba˨˩-rɔ˨˩ʔ/ carapace.
/ba:ŋ/ 1. (t.) lờ, mờ = trouble. bang mata b/ mt% mắt lờ, mắt mờ = qui a la vue trouble; 2. (t.) bị còi vì rợp bóng = étouffé (se dit… Read more »
(đg.) pc$ paceng /pa-cʌŋ/ to stop, to block, to cover. cản nước pc$ a`% paceng aia. prevent the water from flowing.
1. (đ.) pc] pacei /pa-ceɪ/ he (man of beauty, endearing, shows romantic feelings, cheesy), chisel. chàng băm tre pc] t_c<H \k;’ pacei tacaoh krâm. he is cutting bamboo. … Read more »
(d.) pc] pacei /pa-ceɪ/ dandy.
/ba-rɔ:ŋ/ (cv.) biraong b{_r” 1. (d.) mu (phần cứng cong, cong trên lưng rùa) = carapace. baraong kara b_r” kr% mu rùa = carapace de la tortue. baraong tangin b_r”… Read more »
/ceɪ/ 1. (d.) cậu, em trai của mẹ = petit frère de la mère. uncle (younger brother of mother). mik cei m{K c] em trai của cha = petit frère… Read more »
sưng phù, bị bầm (đg.) brH barah /ba˨˩-rah˨˩/ swell. phù sưng lên brH pc@K t_gK barah pacek tagok. swelling. chân bị phù t=k brH takai barah. swollen leg.
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ deduce; deductive. (cv.) pc@N in% pacen inâ /pa-cʌn – i-nø:/