chẳng hạn | | example
(đg.) F%gP y~@ pagap yau /pa-ɡ͡ɣap˨˩ – jau/ for example.
(đg.) F%gP y~@ pagap yau /pa-ɡ͡ɣap˨˩ – jau/ for example.
1. (đg.) ZH ngah /ŋah/ to add more (food). chêm thêm thịt vào dĩa ZH r_l<| tm% p_r@U ngah ralaow tamâ paréng. add more the meat to the plate…. Read more »
(đg.) ms~H mtK masuh matak /mə-suh – mə-taʔ/ to fight. chiến đấu với nhau ms~H mtK g@P masuh matak gep. fight each other. chiến đấu chống lại quân giặc… Read more »
1. (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to fight against. chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t< am% madhak wek saong patao amâ. against the father king. … Read more »
(d.) m{K w% mik wa /mi:ʔ – wa:/ uncles. chú bác hàng xóm m{K w% tl] pg% mik wa talei paga. neighbors.
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »
/d̪a-lʊon/ 1. (đg.) mót, mót nhặt = glaner. duah daluen d&H dl&@N mót lúa sinh nhai. _____ Synonyms: maot 2. (t.) [Bkt.] thuận, xuôi. pagan daluen pgN dl&@N ngược xuôi.
/d̪a-nɯŋ/ 1. (đg.) dựa; đậu = s’appuyer contre. caik gai danâng di paga =cK =g dn/ d} pg% để cây dựa vào rào. danâng rup tamâ gep dn/ r~P tm%… Read more »
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ line. dãy rào tl] pg% talei paga. fences.
(đg.) pgT pagat /pa-ɡ͡ɣa:t˨˩/ lie, cheat, deceive. nói dối _Q’ pgT ndom pagat. lying.