klua k*&% [Cam M]
/klʊa/ 1. (đg.) trụng nước sôi = ébouillanter. aia klua a`% k*&% bị phỏng nước = se brûler avec de l’eau. klua aia di manuk dahlau ka mâng buic balau… Read more »
/klʊa/ 1. (đg.) trụng nước sôi = ébouillanter. aia klua a`% k*&% bị phỏng nước = se brûler avec de l’eau. klua aia di manuk dahlau ka mâng buic balau… Read more »
/lɔr/ 1. (d.) láo = menteur. lie, lying. ndom laor _Q’ _l<R nói láo = mentir. tell a lie. 2. (t.) laor-kataor _l<R-k_t<R xảo trá = perfide. perfidious. ban laor-kataor bN… Read more »
(đg.) pgT pagat /pa-ɡ͡ɣa:t˨˩/ ostensible. hắn mạo nhận rằng chính hắn đã thực hiện và hoàn thành công việc này v~% pgT lC W@P v~% y^ h%~ ZP j`$… Read more »
dọc theo (t.) rH rah /rah/ follow one side; along. đi men theo hàng rào _n< rH t&] _k” pg% nao rah tuei kaong paga. go along the fence…. Read more »
(đg.) pgR pagar /pa-ɡ͡ɣʌr˨˩/ to fit in. nem cán cuốc; tra cán cuốc pgR j_l@U pagar jaléng.
chặn lại (đg.) ckK cakak /ca-kaʔ/ to stop, hinder, interrupt. rào chặn pg% ckK paga cakak. barrier.
(đg.) pg% paga /pa-ɡ͡ɣa:˨˩/ prevent.
1. (t.) pg}-pgN pagi-pagan /pa-ɡ͡ɣi:˨˩ – pa-ɡ͡ɣʌn˨˩ perverse. 2. (t.) bvK banyâk /ba˨˩-ɲø:ʔ/ perverse.
(t.) pgK-pgN pagak-pagan /pa-ɡ͡ɣa˨˩ʔ – pa-ɡ͡ɣʌn˨˩/ unruly, saucy.
I. nghịch, nghịch phá (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ play against; naughty. nghịch ngợm bZK-bZL bangak-bangal. obstreperous. II. nghịch, ngược (đg.) pgN pagan /pa-ɡ͡ɣʌn˨˩/ inverse. nghịch lại;… Read more »